Chào tất cả các bạn!
Một trong những câu hỏi hay gặp nhất khi học tiếng Nhật là về ような, ように, ようです. Đây cũng là một mẫu ngữ pháp khá trừu tượng và được sử dụng trong rất nhiều trường hợp khác nhau. Trong số Nikki Project lần này, mình sẽ đưa ra một bảng tóm tắt nho nhỏ về mẫu ngữ pháp trên, hi vọng rằng nó sẽ có ích cho các bạn!!!
00:00
00:00
STT
Ý nghĩa
Cách dùng chủ yếu
Những từ đứng trước「よう」
1
Đoán
Suy luận
ようだ
ように思(おも)う
ように感(かん)じる
ような気(き)がする
ような感(かん)じがする
①Động từ: Thể từ điển.
Ex: 桜の花が咲いたようですね。
Hình như hoa anh đào đã nở rồi.
②Tính từ đuôi イ: để nguyên.
Ex: その試験は難しいようです。
Kỳ thi đó có vẻ rất khó.
③Tính từ đuôi ナ: để nguyên.
Ex: 見た目は新鮮ような感じたが、そうではない。
Nhìn qua thì có vẻ tươi, nhưng thực ra không phải vậy.
④Danh từ :+の/だった/じゃない/じゃなかった.
Ex:これは桜の花のようだ。
Cái này hình như là hoa anh đào
2
So sánh
ようです。
ように+ tính từ
ように+ động từ
ような+ danh từ
①Động từ: Thể từ điển.
Ex: 夢を見ているようです。
Cứ giống như đang mơ vậy.
②Danh từ +の
Ex: 彼女のように綺麗になりたいです。
Tôi muốn trở nên đẹp như cô ấy.
3
Chỉ thị
Mệnh lệnh
ようにしましょう
ようにして下さい
①Động từ: Thể từ điển.
Ex: 交通ルールを守るようにしてください。
Hãy tuân thủ Luật lệ giao thông.
②Danh từ +の
Ex: 私の指示のようにしてください。
Hãy làm đúng như chỉ thị của tôi.
4
Ý nguyện
Cầu chúc
ように。
ように祈る
ように願う
Động từ: Thể Khả năng.
Ex: - 日本語能力試験が合格できますように!
Cầu cho mình đậu kỳ thiNhật ngữ lần này!
- お父さんが元気になれるように祈ります!
Cầu cho bố mau khỏe lại!
- 会社がより発展できるように願います。
Chúc cho công ty ngày càng phát triển hơn nữa.
5
Biến đổi
ようになる
Động từ: Thể Khả năng.
Ex: - お父さんが元気になれるように祈ります!
Cầu cho bố mau trở nên khỏe mạnh!
- 日本語が話せるようになたいと思います。
Tôi muốn có thể trở nên nói được tiếng Nhật!
6
Nỗ lực
ようにしている。
Động từ: Thể từ điển.
Ex: - 毎日日本語を2時間勉強するようにしています。
Mỗi ngày tôi đều cố gắng học 2 tiếng tiếng Nhật.
7
Mục tiêu
Kết quả
ように頑張る
Động từ: Thể từ điển.
Ex: - 今回の技能検定が合格できるように頑張ります。
Tôi cố gắng để có thể đậu kỳ thi Kỹ năng lần này.
8
Ví dụ
ように~
ような
①Động từ: Thể từ điển.
Ex: 私がするようにしてください。
Hãy làm theo như tôi làm.
②Danh từ +の
Ex: あなたのような女性はあったことない。
Chưa bao giờ tôi gặp một cô gái như bạn.
9
Đặt đằng trước
ように~
Động từ: Thể từ điển/~の
Ex: - 皆さんが分かったように、これはこうします。
Như mọi người đã biết, thì cái này phải làm như vậy.
- 皆さんご存じのように、ベトナムは発展しています
Như quý vị đã biết, kinh tế Việt Nam đang ngày một phát triển.
Tiếng Nhật thật thú vị phải không các bạn? Chỉ mỗi một chữ「よう」thôi, nhưng lại có rất nhiều ý nghĩa.
Các bạn, cố gắng lên nhé!!!
NHẬP EMAIL CỦA BẠN VÀO ĐÂY ĐỂ NHẬN BẢN TIN VỀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH HỘI THẢO, CÁC THÔNG TIN, KINH NGHIỆM SỐNG, VĂN HÓA NHẬT BẢN TỪ ESUHAI.