Với sự nỗ lực của chính mình cũng như sự hỗ trợ hết lòng từ các thầy cô trường KAIZEN YOSHIDA SCHOOL, các bạn đã gặt hái được những thành tích tuyệt vời. Mong rằng các bạn sẽ tiếp tục cùng nhau cố gắng để chinh phục thật nhiều những thử thách mới trong tương lai.
ESUHAI – KAIZEN vẫn đang tiếp tục ghi nhận thông tin kết quả kỳ thi JLPT tháng 12/2023 của các bạn Thực tập sinh trường KAIZEN, các bạn hãy nhanh tay gửi kết quả về để chúng ta cùng chung vui với nhau nhé!
DANH SÁCH THỰC TẬP SINH ĐẬU KỲ THI JLPT THÁNG 12/2023
Cập nhật lần 1 (10/03/2024)
STT | Họ tên Thực tập sinh tại Nhật Bản | JLPT | Tỉnh |
---|---|---|---|
01 | PHAN KY MY THUAN | N1 | OSAKA |
02 | NGUYEN NGOC TRONG | N2 | TOKYO |
03 | TRUONG THI THU THUY | N2 | FUKUSHIMA |
04 | HO MINH QUANG | N2 | NAGANO |
05 | NGUYEN THI KHANH TUYEN | N2 | HOKKAIDO |
06 | NGUYEN CONG TIEN | N2 | SAITAIMA |
07 | NGUYEN THI MINH QUYEN | N2 | IBARAKI |
08 | NGUYEN MINH TAM | N2 | TOKYO |
09 | TRUONG CONG TUAN | N2 | TOKYO |
10 | LIENG THI HONG TRUC | N2 | HOKKAIDO |
11 | HUYNH THI LAI | N2 | NAGANO |
12 | LE HA HOANG NHI | N3 | IBARAKI |
13 | ĐO THI THU HOAI | N3 | TOKYO |
14 | LE TUNG KHANH | N3 | HYOGO |
15 | HUYNH VAN HAU | N3 | MIYAGI |
16 | TRAN MINH HOANG | N3 | MIYAGI |
17 | NGUYEN THI NGOC LAN | N3 | KAGAWA |
18 | DANG THI TRANG | N3 | HOKKAIDO |
19 | NGUYEN THI THUY NHI | N3 | TOCHIGI |
20 | NGUYEN THI DIEU NHI | N3 | HIROSHIMA |
21 | NGUYEN HUU ĐUC HUY | N3 | TOKYO |
22 | NGO HOANG SON | N3 | TOKYO |
23 | PHAN CHI TOAN | N3 | CHIBA |
24 | DO THI THU HOAI | N3 | KANAGAWA |
25 | DINH THI THU HANG | N3 | KANAGAWA |
26 | NGUYEN TAN HUNG | N3 | HIROSHIMA |
27 | NGUYEN THI TUYET NGA | N3 | HOKKAIDO |
28 | LE THI TU QUYEN | N3 | HOKKAIDO |
29 | NGUYEN THI THAO | N3 | HOKKAIDO |
30 | AO THI THUY TIEN | N3 | NAGANO |
31 | NGUYEN MINH THIEN | N3 | OKINAWA |
32 | NGUYEN THE THAN | N4 | CHIBA |
33 | DOAN THI BAO CHAU | N4 | HYOGO |
STT | Họ tên Thực tập sinh tại Việt Nam | JLPT | Tỉnh |
---|---|---|---|
01 | DO QUANG HUNG | N2 | HO CHI MINH |
02 | LE THI HOANG TRANG | N2 | DONG NAI |
03 | NGUYEN VAN BUONG | N3 | HO CHI MINH |
04 | NGUYEN HOAI HAN | N3 | HO CHI MINH |
05 | LE MINH HANH | N3 | DH CONG THUONG |
06 | NGUYEN DUC TRUNG HIEU | N3 | HO CHI MINH |
07 | NGUYEN THI HUONG | N3 | HO CHI MINH |
08 | NGUYEN THANH HUY | N3 | HO CHI MINH |
09 | HO QUOC KHANH | N3 | HO CHI MINH |
10 | TRAN NGOC KIEU | N3 | TIEN GIANG |
11 | DANG CHE LINH | N3 | HO CHI MINH |
12 | LE DINH LUU | N3 | HO CHI MINH |
13 | NGUYEN TUAN NGHIA | N3 | VINH LONG |
14 | HUYNH TAN NGUYEN | N3 | HO CHI MINH |
15 | NGUYEN HONG QUAN | N3 | HO CHI MINH |
16 | TRAN DINH MINH QUAN | N3 | HO CHI MINH |
17 | NGUYEN HOANG DUY TAM | N3 | HO CHI MINH |
18 | HUYNH PHI THANG | N3 | HO CHI MINH |
19 | PHAN QUOC THAO | N3 | HO CHI MINH |
20 | NGUYEN THUY TRANG | N3 | HO CHI MINH |
21 | NGUYEN MINH TRI | N3 | HO CHI MINH |
22 | TRAN THE VINH | N3 | HO CHI MINH |
23 | LAM THANH THAO VY | N3 | HO CHI MINH |
24 | LE VAN AI | N4 | HO CHI MINH |
25 | NGUYEN LA THANH AN | N4 | HO CHI MINH |
26 | TRAN NHAT AN | N4 | HO CHI MINH |
27 | THACH THI KIM ANH | N4 | HO CHI MINH |
28 | NGUYEN THI HAI BANG | N4 | HO CHI MINH |
29 | NGUYEN GIA BAO | N4 | HO CHI MINH |
30 | LE VAN CHUNG | N4 | HO CHI MINH |
31 | NGUYEN DUC CUONG | N4 | HO CHI MINH |
32 | PHAN THANH DAT | N4 | HO CHI MINH |
33 | TRAN HONG DIEM | N4 | DH CONG THUONG |
34 | HO THANH DIEN | N4 | HO CHI MINH |
35 | TRAN HUYNH DUOC | N4 | HO CHI MINH |
36 | PHAM THI THUY DUONG | N4 | HO CHI MINH |
37 | LE NHAT DUY | N4 | HO CHI MINH |
38 | HUYNH THI KIEU DUYEN | N4 | HO CHI MINH |
39 | NGUYEN THI TRUC DUYEN | N4 | HO CHI MINH |
40 | HUYNH NGUYEN VIET HA | N4 | DH CONG THUONG |
41 | VO THI HA | N4 | HO CHI MINH |
42 | MAI THI MY HAN | N4 | HO CHI MINH |
43 | PHAN THI THU HIEN | N4 | HO CHI MINH |
44 | NGUYEN NGOC XUAN HOA | N4 | HO CHI MINH |
45 | SON HONG | N4 | HO CHI MINH |
46 | TRAN DAI HUNG | N4 | HO CHI MINH |
47 | NGO MY HUYEN | N4 | HO CHI MINH |
48 | DO DANG KHOA | N4 | HO CHI MINH |
49 | NGUYEN TRUNG KIEN | N4 | TIEN GIANG |
50 | DANG MOC LAN | N4 | HO CHI MINH |
51 | NGUYEN HUU CHI LONG | N4 | HO CHI MINH |
52 | NGUYEN MINH LY | N4 | HO CHI MINH |
53 | HUYNH THI UT MUOI | N4 | HO CHI MINH |
54 | PHAM VU THANH NGAN | N4 | HO CHI MINH |
55 | NGUYEN HUU NGHI | N4 | HO CHI MINH |
56 | DAM BA NGHIA | N4 | HO CHI MINH |
57 | TRAN DAI NGHIA | N4 | HO CHI MINH |
58 | PHAM CHI NGUYEN | N4 | HO CHI MINH |
59 | NGUYEN LY HUYNH NHU | N4 | HO CHI MINH |
60 | TRAN QUYNH NHU | N4 | HO CHI MINH |
61 | TRAN THI QUYNH NHU | N4 | HO CHI MINH |
62 | LE THI KIEU NUONG | N4 | HO CHI MINH |
63 | BUI THI KIEU OANH | N4 | DH CONG THUONG |
64 | NGUYEN TAN PHAT | N4 | HO CHI MINH |
65 | DANG LONG PHI | N4 | HO CHI MINH |
66 | TRAN NHUT PHONG | N4 | HO CHI MINH |
67 | DIEP MINH PHU | N4 | HO CHI MINH |
68 | HUYNH THIEN PHUC | N4 | VINH LONG |
69 | PHAM HOANG PHUC | N4 | HO CHI MINH |
70 | TRAN THI DIEM PHUONG | N4 | TIEN GIANG |
71 | VO MINH QUAN | N4 | DH CONG THUONG |
72 | HUYNH THI ANH SANG | N4 | DH CONG THUONG |
73 | TRAN THANH SANG | N4 | HO CHI MINH |
74 | TRAN DAC THANG | N4 | VINH LONG |
75 | VO CHI THANG | N4 | HO CHI MINH |
76 | TRUONG NGUYEN DUY THIEN | N4 | HO CHI MINH |
77 | PHU VAN THIN | N4 | HO CHI MINH |
78 | DO QUANG THINH | N4 | HO CHI MINH |
79 | PHAN KHAI THINH | N4 | VINH LONG |
80 | NGUYEN HUONG THUY | N4 | HO CHI MINH |
81 | NGUYEN THI NGOC THUY | N4 | DH CONG THUONG |
82 | DANG MINH TIEN | N4 | VINH LONG |
83 | NGUYEN THI CAM TIEN | N4 | HO CHI MINH |
84 | NGUYEN PHUC TOAI | N4 | HO CHI MINH |
85 | PHAM NHUT TOAN | N4 | HO CHI MINH |
86 | HO HUYEN TRAM | N4 | HO CHI MINH |
87 | HO PHUOC TRANG | N4 | HO CHI MINH |
88 | TRAN THI THUY TRANG | N4 | HO CHI MINH |
89 | LAM NGUYET TRUC | N4 | DH CONG THUONG |
90 | NGUYEN ANH TU | N4 | HO CHI MINH |
91 | NGUYEN THI ANH TUYET | N4 | HO CHI MINH |
92 | NGUYEN THI ANH TUYET | N4 | HO CHI MINH |
93 | DANG TRAN QUANG VINH | N4 | HO CHI MINH |
94 | LE NGOC NHU Y | N4 | VINH LONG |
95 | TRUONG HAI YEN | N4 | TIEN GIANG |
96 | PHAM THI KIM CUONG | N5 | VINH LONG |
97 | VU HUY DAT | N5 | HO CHI MINH |
98 | NGUYEN TRUONG DONG | N5 | DONG NAI |
99 | TRAN KHANH DUONG | N5 | DH CONG THUONG |
100 | LE NHAT DUY | N5 | BINH DUONG |
101 | LE KHANH DUY | N5 | VINH LONG |
102 | NGO NGOC HOANG DUY | N5 | DH CONG THUONG |
103 | NGUYEN THAI HAN | N5 | BINH DUONG |
104 | NGUYEN KIM HANG | N5 | HO CHI MINH |
105 | THACH THI TUYET HANG | N5 | HO CHI MINH |
106 | LE MINH HIEU | N5 | VINH LONG |
107 | DOAN THI HOA | N5 | DH CONG THUONG |
108 | NGUYEN PHUNG HUNG | N5 | VINH LONG |
109 | NGUYEN THE HUY | N5 | BINH DUONG |
110 | LE VIET KHOA | N5 | HO CHI MINH |
111 | NGUYEN THI ANH LAN | N5 | DONG NAI |
112 | DUONG HOANG PHUOC LOC | N5 | VINH LONG |
113 | LE TIEN LOI | N5 | VINH LONG |
114 | NGUYEN NGOC NAM LONG | N5 | DH CONG THUONG |
115 | NGUYEN THI TUYET MAI | N5 | HO CHI MINH |
116 | NGUYEN BAO NGOC | N5 | VINH LONG |
117 | NGUYEN CHI NGUYEN | N5 | VINH LONG |
118 | LE VAN NHON | N5 | DONG NAI |
119 | LUONG THI KIEU OANH | N5 | TIEN GIANG |
120 | HUYNH HOANG PHI | N5 | VINH LONG |
121 | PHAM HOANG PHUC | N5 | VINH LONG |
122 | PHAM HUYNH PHUC | N5 | VUNG TAU |
123 | NGUYEN HUU QUYEN | N5 | DONG NAI |
124 | LE PHAN NHU QUYNH | N5 | DH CONG THUONG |
125 | VO THI NHU QUYNH | N5 | VINH LONG |
126 | HO VAN SON | N5 | DONG NAI |
127 | NGUYEN DUC TAI | N5 | HO CHI MINH |
128 | NGUYEN MINH TAM | N5 | DONG NAI |
129 | NGUYEN THI NGOC THAO | N5 | DH CONG THUONG |
130 | TRUONG PHAN MY THU | N5 | VINH LONG |
131 | NGUYEN THI MINH THUY | N5 | VINH LONG |
132 | VO NGOC TRIEU THUYEN | N5 | HO CHI MINH |
133 | NGUYEN THI THU TIEN | N5 | BINH DUONG |
134 | LE THI BAO TRAN | N5 | BEN TRE |
135 | NGUYEN THI HUE TRAN | N5 | VINH LONG |
136 | LE TRUNG | N5 | VUNG TAU |
137 | MAI CHI TRUNG | N5 | VINH LONG |
138 | LY BA TUNG | N5 | VINH LONG |
139 | HO THI BOI TUYEN | N5 | HO CHI MINH |
140 | TRUONG THI NGOC TUYEN | N5 | HO CHI MINH |
141 | NGUYEN Y VAN | N5 | DH CONG THUONG |
142 | NGUYEN THANH VINH | N5 | DH CONG THUONG |
143 | HA DANG KHANH VY | N5 | BINH DUONG |
144 | LE TAI TUONG VY | N5 | HO CHI MINH |
145 | TRAN LE VY | N5 | HO CHI MINH |
146 | DANG NHU Y | N5 | DONG NAI |
Thực tập sinh tại Nhật Bản
STT: 01 Họ tên Thực tập sinh: PHAN KY MY THUAN JLPT: N1 Tỉnh: OSAKA |
STT: 02 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC TRONG JLPT: N2 Tỉnh: TOKYO |
STT: 03 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG THI THU THUY JLPT: N2 Tỉnh: FUKUSHIMA |
STT: 04 Họ tên Thực tập sinh: HO MINH QUANG JLPT: N2 Tỉnh: NAGANO |
STT: 05 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI KHANH TUYEN JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 06 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN CONG TIEN JLPT: N2 Tỉnh: SAITAIMA |
STT: 07 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI MINH QUYEN JLPT: N2 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 08 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN MINH TAM JLPT: N2 Tỉnh: TOKYO |
STT: 09 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG CONG TUAN JLPT: N2 Tỉnh: TOKYO |
STT: 10 Họ tên Thực tập sinh: LIENG THI HONG TRUC JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 11 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI LAI JLPT: N2 Tỉnh: NAGANO |
STT: 12 Họ tên Thực tập sinh: LE HA HOANG NHI JLPT: N3 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 13 Họ tên Thực tập sinh: DO THI THU HOAI JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 14 Họ tên Thực tập sinh: LE TUNG KHANH JLPT: N3 Tỉnh: HYOGO |
STT: 15 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH VAN HAU JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 16 Họ tên Thực tập sinh: TRAN MINH HOANG JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 17 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC LAN JLPT: N3 Tỉnh: KAGAWA |
STT: 18 Họ tên Thực tập sinh: DANG THI TRANG JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 19 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THUY NHI JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 20 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI DIEU NHI JLPT: N3 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 21 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUU ĐUC HUY JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 22 Họ tên Thực tập sinh: NGO HOANG SON JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 23 Họ tên Thực tập sinh: PHAN CHI TOAN JLPT: N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 24 Họ tên Thực tập sinh: DO THI THU HOAI JLPT: N3 Tỉnh: KANAGAWA |
STT: 25 Họ tên Thực tập sinh: DINH THI THU HANG JLPT: N3 Tỉnh: KANAGAWA |
STT: 26 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TAN HUNG JLPT: N3 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 27 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI TUYET NGA JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 28 Họ tên Thực tập sinh: LE THI TU QUYEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 29 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THAO JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 30 Họ tên Thực tập sinh: AO THI THUY TIEN JLPT: N3 Tỉnh: NAGANO |
STT: 31 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN MINH THIEN JLPT: N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 32 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THE THAN JLPT: N4 Tỉnh: CHIBA |
STT: 33 Họ tên Thực tập sinh: DOAN THI BAO CHAU JLPT: N4 Tỉnh: HYOGO |
Học viên Esuhai-Kaizen
STT: 01 Họ tên Thực tập sinh: DO QUANG HUNG JLPT: N2 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 02 Họ tên Thực tập sinh: LE THI HOANG TRANG JLPT: N2 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 03 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VAN BUONG JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 04 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HOAI HAN JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 05 Họ tên Thực tập sinh: LE MINH HANH JLPT: N3 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 06 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN DUC TRUNG HIEU JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 07 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HUONG JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 08 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THANH HUY JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 09 Họ tên Thực tập sinh: HO QUOC KHANH JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 10 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGOC KIEU JLPT: N3 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 11 Họ tên Thực tập sinh: DANG CHE LINH JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 12 Họ tên Thực tập sinh: LE DINH LUU JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 13 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TUAN NGHIA JLPT: N3 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 14 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH TAN NGUYEN JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 15 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HONG QUAN JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 16 Họ tên Thực tập sinh: TRAN DINH MINH QUAN JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 17 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HOANG DUY TAM JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 18 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH PHI THANG JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 19 Họ tên Thực tập sinh: PHAN QUOC THAO JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 20 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THUY TRANG JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 21 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN MINH TRI JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 22 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THE VINH JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 23 Họ tên Thực tập sinh: LAM THANH THAO VY JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 24 Họ tên Thực tập sinh: LE VAN AI JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 25 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN LA THANH AN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 26 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NHAT AN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 27 Họ tên Thực tập sinh: THACH THI KIM ANH JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 28 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HAI BANG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 29 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN GIA BAO JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 30 Họ tên Thực tập sinh: LE VAN CHUNG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 31 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN DUC CUONG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 32 Họ tên Thực tập sinh: PHAN THANH DAT JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 33 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HONG DIEM JLPT: N4 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 34 Họ tên Thực tập sinh: HO THANH DIEN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 35 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HUYNH DUOC JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 36 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI THUY DUONG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 37 Họ tên Thực tập sinh: LE NHAT DUY JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 38 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI KIEU DUYEN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 39 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI TRUC DUYEN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 40 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH NGUYEN VIET HA JLPT: N4 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 41 Họ tên Thực tập sinh: VO THI HA JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 42 Họ tên Thực tập sinh: MAI THI MY HAN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 43 Họ tên Thực tập sinh: PHAN THI THU HIEN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 44 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC XUAN HOA JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 45 Họ tên Thực tập sinh: SON HONG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 46 Họ tên Thực tập sinh: TRAN DAI HUNG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 47 Họ tên Thực tập sinh: NGO MY HUYEN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 48 Họ tên Thực tập sinh: DO DANG KHOA JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 49 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRUNG KIEN JLPT: N4 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 50 Họ tên Thực tập sinh: DANG MOC LAN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 51 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUU CHI LONG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 52 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN MINH LY JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 53 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI UT MUOI JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 54 Họ tên Thực tập sinh: PHAM VU THANH NGAN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 55 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUU NGHI JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 56 Họ tên Thực tập sinh: DAM BA NGHIA JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 57 Họ tên Thực tập sinh: TRAN DAI NGHIA JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 58 Họ tên Thực tập sinh: PHAM CHI NGUYEN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 59 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN LY HUYNH NHU JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 60 Họ tên Thực tập sinh: TRAN QUYNH NHU JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 61 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI QUYNH NHU JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 62 Họ tên Thực tập sinh: LE THI KIEU NUONG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 63 Họ tên Thực tập sinh: BUI THI KIEU OANH JLPT: N4 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 64 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TAN PHAT JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 65 Họ tên Thực tập sinh: DANG LONG PHI JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 66 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NHUT PHONG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 67 Họ tên Thực tập sinh: DIEP MINH PHU JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 68 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THIEN PHUC JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 69 Họ tên Thực tập sinh: PHAM HOANG PHUC JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 70 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI DIEM JLPT: N4 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 71 Họ tên Thực tập sinh: VO MINH QUAN JLPT: N4 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 72 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI ANH SANG JLPT: N4 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 73 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THANH SANG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 74 Họ tên Thực tập sinh: TRAN DAC THANG JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 75 Họ tên Thực tập sinh: VO CHI THANG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 76 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG NGUYEN DUY THIEN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 77 Họ tên Thực tập sinh: PHU VAN THIN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 78 Họ tên Thực tập sinh: DO QUANG THINH JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 79 Họ tên Thực tập sinh: PHAN KHAI THINH JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 80 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUONG THUY JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 81 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC THUY JLPT: N4 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 82 Họ tên Thực tập sinh: DANG MINH TIEN JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 83 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI CAM TIEN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 84 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN PHUC TOAI JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 85 Họ tên Thực tập sinh: PHAM NHUT TOAN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 86 Họ tên Thực tập sinh: HO HUYEN TRAM JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 87 Họ tên Thực tập sinh: HO PHUOC TRANG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 88 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI THUY TRANG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 89 Họ tên Thực tập sinh: LAM NGUYET TRUC JLPT: N4 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 90 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN ANH TU JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 91 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI ANH TUYET JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 92 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI ANH TUYET JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 93 Họ tên Thực tập sinh: DANG TRAN QUANG VINH JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 94 Họ tên Thực tập sinh: LE NGOC NHU Y JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 95 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG HAI YEN JLPT: N4 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 96 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI KIM CUONG JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 97 Họ tên Thực tập sinh: VU HUY DAT JLPT: N5 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 98 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRUONG DONG JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 99 Họ tên Thực tập sinh: TRAN KHANH DUONG JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 100 Họ tên Thực tập sinh: LE KHANH DUY JLPT: N5 Tỉnh: BINH DUONG |
STT: 101 Họ tên Thực tập sinh: LE NHAT DUY JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 102 Họ tên Thực tập sinh: NGO NGOC HOANG DUY JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 103 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THAI HAN JLPT: N5 Tỉnh: BINH DUONG |
STT: 104 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN KIM HANG JLPT: N5 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 105 Họ tên Thực tập sinh: THACH THI TUYET HANG JLPT: N5 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 106 Họ tên Thực tập sinh: LE MINH HIEU JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 107 Họ tên Thực tập sinh: DOAN THI HOA JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 108 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN PHUNG HUNG JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 109 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THE HUY JLPT: N5 Tỉnh: BINH DUONG |
STT: 110 Họ tên Thực tập sinh: LE VIET KHOA JLPT: N5 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 111 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI ANH LAN JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 112 Họ tên Thực tập sinh: DUONG HOANG PHUOC LOC JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 113 Họ tên Thực tập sinh: LE TIEN LOI JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 114 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC NAM LONG JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 115 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI TUYET MAI JLPT: N5 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 116 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN BAO NGOC JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 117 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN CHI NGUYEN JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 118 Họ tên Thực tập sinh: LE VAN NHON JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 119 Họ tên Thực tập sinh: LUONG THI KIEU OANH JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 120 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH HOANG PHI JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 121 Họ tên Thực tập sinh: PHAM HOANG PHUC JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 122 Họ tên Thực tập sinh: PHAM HUYNH PHUC JLPT: N5 Tỉnh: VUNG TAU |
STT: 123 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUU QUYEN JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 124 Họ tên Thực tập sinh: LE PHAN NHU QUYNH JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 125 Họ tên Thực tập sinh: VO THI NHU QUYNH JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 126 Họ tên Thực tập sinh: HO VAN SON JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 127 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN DUC TAI JLPT: N5 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 128 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN MINH TAM JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 129 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC THAO JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 130 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG PHAN MY THU JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 131 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI MINH THUY JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 132 Họ tên Thực tập sinh: VO NGOC TRIEU THUYEN JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 133 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THU TIEN JLPT: N5 Tỉnh: BINH DUONG |
STT: 134 Họ tên Thực tập sinh: LE THI BAO TRAN JLPT: N5 Tỉnh: BEN TRE |
STT: 135 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HUE TRAN JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 136 Họ tên Thực tập sinh: LE TRUNG JLPT: N5 Tỉnh: VUNG TAU |
STT: 137 Họ tên Thực tập sinh: MAI CHI TRUNG JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 138 Họ tên Thực tập sinh: LY BA TUNG JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 139 Họ tên Thực tập sinh: HO THI BOI TUYEN JLPT: N5 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 140 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG THI NGOC TUYEN JLPT: N5 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 141 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN Y VAN JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 142 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THANH VINH JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 143 Họ tên Thực tập sinh: HA DANG KHANH VY JLPT: N5 Tỉnh: BINH DUONG |
STT: 144 Họ tên Thực tập sinh: LE TAI TUONG VY JLPT: N5 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 145 Họ tên Thực tập sinh: TRAN LE VY JLPT: N5 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 146 Họ tên Thực tập sinh: DANG NHU Y JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
Hy vọng các bạn sẽ tiếp tục rèn luyện, nâng cao năng lực để gặt hái được kết quả cao trong kỳ thi tháng 7/2024 sắp tới.
Bạn không thể bình luận với tư cách là “CHỦ BÀI VIẾT” do đây không phải bài viết của bạn. Nhấn “HỦY” để kiểm tra lại nếu có nhầm lẫn.
Hoặc chọn nút “ĐỒNG Ý” nếu bạn vẫn muốn gửi bình luận với tư cách là “KHÁCH”.