ESUHAI – KAIZEN vẫn đang tiếp tục ghi nhận thông tin kết quả kỳ thi JLPT tháng 7/2023 của các bạn Thực tập sinh và Học viên trường KAIZEN, các bạn hãy nhanh tay gửi kết quả về để chúng ta cùng chung vui với nhau nhé!
DANH SÁCH THỰC TẬP SINH ĐẬU KỲ THI JLPT THÁNG 7/2023.
Cập nhật ngày 12/10/2023
STT | Họ tên Thực tập sinh tại Nhật Bản | JLPT | Tỉnh |
---|---|---|---|
01 | NGO NHA SA | N1 | OSAKA |
02 | NGUYEN THI DIEM MY | N1 | HOKKAIDO |
03 | HOANG THI LINH | N2 | NAGANO |
04 | TONG THI NHU THUY | N2 | AICHI |
05 | TRAN TUAN | N2 | IWATE |
06 | NGUYEN CHI THANH | N2 | OSAKA |
07 | NGUYEN XUAN DUONG | N2 | TOCHIGI |
08 | NGUYEN SY QUYEN | N2 | TOCHIGI |
09 | TRUONG DUC NGUYEN | N2 | TOCHIGI |
10 | HUYNH THANH TAI | N2 | KANAGAWA |
11 | NGUYEN XUAN QUYNH NHU | N2 | MIYAGI |
12 | NGUYEN THI DIEN | N2 | FUKUSHIMA |
13 | NGUYEN NAM TIEN | N2 | TOCHIGI |
14 | TRAN NGOC DUNG | N2 | OKINAWA |
15 | ĐANG VAN THAI | N2 | FUKUOKA |
16 | NGUYEN THI HONG NHUNG | N2 | HOKKAIDO |
17 | NGUYEN THI THANH HOANG | N2 | HOKKAIDO |
18 | NGUYEN GIA VU | N2 | CHIBA |
19 | HOANG THI CUC | N2 | HOKKAIDO |
20 | NGUYEN THI HOAI THANH | N2 | HOKKAIDO |
21 | LE THI HIEN | N2 | HOKKAIDO |
22 | NGUYEN THI PHUONG UYEN | N2 | HOKKAIDO |
23 | PHAM THI THANH NHAN | N2 | HOKKAIDO |
24 | NGUYEN THAO NGUYEN HUONG | N2 | HOKKAIDO |
25 | DUONG THAO SUONG | N2 | HOKKAIDO |
26 | NGO THI MY NGOC | N2 | HOKKAIDO |
27 | TRUONG NGOC ANH THU | N2 | KYOTO |
28 | TRAN CONG TAO | N2 | SAITAMA |
29 | PHAN THI HONG GAM | N3 | OSAKA |
30 | DUONG THI HONG DAO | N3 | OSAKA |
31 | NGUYEN HUYNH CHAU | N3 | OSAKA |
32 | NGUYEN THI MINH QUYEN | N3 | IBARAKI |
33 | DO QUYNH NGA | N3 | IBARAKI |
34 | HOANG HUNG THINH | N3 | TOCHIGI |
35 | NGUYEN THI NGOC THOM | N3 | HIROSHIMA |
36 | NGUYEN KHAI DINH | N3 | TOCHIGI |
37 | NGUYEN THI CAM TIEN | N3 | TOKYO |
38 | TRAN QUANG THANG | N3 | EHIME |
39 | NGUYEN TIEN SANG | N3 | MIYAGI |
40 | DO THI DIEU HIEN | N3 | MIYAGI |
41 | ĐOAN THI PHUONG THAM | N3 | NAGANO |
42 | NGO MINH THANH | N3 | NAGOYA |
43 | NGUYEN NHAT PHONG | N3 | SAITAMA |
44 | TRAN THI MINH ANH | N3 | FUKUOKA |
45 | TRUONG NGOC THIEN | N3 | FUKUOKA |
46 | NGUYEN TRAN VAN TOI | N3 | FUKUOKA |
47 | NGUYEN THANH TU | N3 | FUKUOKA |
48 | VO DUY TUONG | N3 | CHIBA |
49 | LE TRONG QUOC | N3 | HOKKAIDO |
50 | VO HA TIEN | N3 | IBARAKI |
51 | VO HA TIEN | N3 | NGO THI HIEN |
52 | NGUYEN THI THU HIEN | N3 | HOKKAIDO |
53 | BUI THI THUY TIEN | N3 | HOKKAIDO |
54 | NGUYEN THI THANH Y | N3 | HOKKAIDO |
55 | NGUYEN VO NGUYEN | N3 | HOKKAIDO |
56 | HUYNH THI PHUONG LAN | N3 | HOKKAIDO |
57 | HUYNH MAI NGOC HAN | N3 | HOKKAIDO |
58 | LUONG THI THUY TRANG | N3 | OKINAWA |
59 | NGUYEN LE MAI THUONG | N3 | OKINAWA |
60 | LE THI PHUONG | N3 | OKINAWA |
61 | NGUYEN XUAN KHE | N3 | OKINAWA |
62 | TRAN MAI THI | N3 | IBARAKI |
63 | NGUYEN THI MY DUYEN | N3 | KUMAMOTO |
64 | NGUYEN LE NHU QUYNH | N3 | KUMAMOTO |
65 | TRUONG QUYNH TRANG | N3 | CHIBA |
66 | TRAN NGOC THUY LINH | N3 | IBARAKI |
67 | MAI VAN TU | N4 | SAITAMA |
68 | NGUYEN THI TRAM PHUONG | N3 | HOKKAIDO |
69 | NGUYEN THI YEN VY | N3 | HOKKAIDO |
70 | THACH LAM CANADA | N3 | HOKKAIDO |
STT | Họ tên Thực tập sinh tại Việt Nam | JLPT | Tỉnh |
---|---|---|---|
01 | DANG THUY BINH | N2 | HỒ CHÍ MINH |
02 | VU THE DUC | N2 | HỒ CHÍ MINH |
03 | DO THI TU THY | N2 | TIỀN GIANG |
04 | TRAN VINH TRUONG | N2 | HỒ CHÍ MINH |
05 | DO MINH CHAU | N3 | HỒ CHÍ MINH |
06 | CHAU BA DONG | N3 | HỒ CHÍ MINH |
07 | NGUYEN THANH HIEN | N3 | HỒ CHÍ MINH |
08 | NGUYEN THANH HIEN | N3 | HỒ CHÍ MINH |
09 | TRUONG CONG HIEN | N3 | HỒ CHÍ MINH |
10 | VO CHI HIEU | N3 | HỒ CHÍ MINH |
11 | PHAN XUAN HOANG | N3 | HỒ CHÍ MINH |
12 | PHAN QUOC HUY | N3 | TIỀN GIANG |
13 | NGO QUANG LINH | N3 | HỒ CHÍ MINH |
14 | TRUONG LE HOANG LONG | N3 | HỒ CHÍ MINH |
15 | LE TIEN MANH | N3 | HỒ CHÍ MINH |
16 | BUI NHAT MINH | N3 | HỒ CHÍ MINH |
17 | LE PHONG PHU | N3 | HỒ CHÍ MINH |
18 | HOANG ANH QUOC | N3 | HỒ CHÍ MINH |
19 | DO TRUNG THANH | N3 | HỒ CHÍ MINH |
20 | VO TAN THANH | N3 | HỒ CHÍ MINH |
21 | NGUYEN THI NHU THO | N3 | HỒ CHÍ MINH |
22 | NGUYEN NHAN TINH | N3 | HỒ CHÍ MINH |
23 | TRAN HOAI TRONG | N3 | HỒ CHÍ MINH |
24 | NGUYEN HOANG TU | N3 | HỒ CHÍ MINH |
25 | TRAN DINH TU | N3 | HỒ CHÍ MINH |
26 | DAO THANH TUNG | N3 | HỒ CHÍ MINH |
27 | KIEU CAO CONG | N4 | HỒ CHÍ MINH |
28 | LE TAN DAT | N4 | HỒ CHÍ MINH |
29 | NGUYEN TAN DAT | N4 | HỒ CHÍ MINH |
30 | PHAN TAN DAT | N4 | VĨNH LONG |
31 | DANG NGUYEN NHAT DUY | N4 | VĨNH LONG |
32 | TU GIA HAO | N4 | VĨNH LONG |
33 | NGUYEN THE HIEN | N4 | VĨNH LONG |
34 | NGUYEN DUC TRUNG HIEU | N4 | HỒ CHÍ MINH |
35 | NGUYEN THI HUONG | N4 | HỒ CHÍ MINH |
36 | NGUYEN THANH HUY | N4 | HỒ CHÍ MINH |
37 | TRUONG THI HONG KHANH | N4 | HỒ CHÍ MINH |
38 | NGUYEN HOAI LINH | N4 | VĨNH LONG |
39 | TRINH MY LINH | N4 | HỒ CHÍ MINH |
40 | TON THAT NHAT LONG | N4 | HỒ CHÍ MINH |
41 | LE DINH LUU | N4 | HỒ CHÍ MINH |
42 | VO THI NGOC LY | N4 | HỒ CHÍ MINH |
43 | HUYNH VAN HUU NGHIA | N4 | VĨNH LONG |
44 | VO MINH NHUT | N4 | VĨNH LONG |
45 | NGUYEN HONG QUAN | N4 | HỒ CHÍ MINH |
46 | TRAN DINH MINH QUAN | N4 | HỒ CHÍ MINH |
47 | TRAN HONG QUANG | N4 | HỒ CHÍ MINH |
48 | NGUYEN QUOC SANG | N4 | HỒ CHÍ MINH |
49 | NGUYEN TRONG THE SON | N4 | HỒ CHÍ MINH |
50 | NGUYEN THI THANH TAM | N4 | HỒ CHÍ MINH |
51 | NGUYEN BUI DUY TAN | N4 | HỒ CHÍ MINH |
52 | BUI THI THU THAO | N4 | TIỀN GIANG |
53 | PHAN QUOC THAO | N4 | HỒ CHÍ MINH |
54 | NGUYEN THI ANH THU | N4 | HỒ CHÍ MINH |
55 | TON THAT TRONG THUC | N4 | HỒ CHÍ MINH |
56 | NGUYEN VIET TUAN | N4 | HỒ CHÍ MINH |
57 | VO THI THANH TUYEN | N4 | HỒ CHÍ MINH |
58 | LE MY UYEN | N4 | HỒ CHÍ MINH |
59 | TRAN THANH VINH | N4 | HỒ CHÍ MINH |
60 | LAM THANH THAO VY | N4 | HỒ CHÍ MINH |
61 | BUI THIEN BANG | N5 | TIỀN GIANG |
62 | PHAN XUAN CHANH | N5 | HỒ CHÍ MINH |
63 | TRAN HUU CHANH | N5 | TIỀN GIANG |
64 | TRAN HONG DIEM | N5 | HỒ CHÍ MINH |
65 | NGUYEN THI NGOC GIANG | N5 | HỒ CHÍ MINH |
66 | HUYNH NGUYEN VIET HA | N5 | HỒ CHÍ MINH |
67 | LY NGOC HUU | N5 | TIỀN GIANG |
68 | PHAN THANH VU KHA | N5 | TIỀN GIANG |
69 | MAI HOANG KHANG | N5 | VĨNH LONG |
70 | DO NGUYEN DUY KHOA | N5 | TIỀN GIANG |
71 | LE TRAN THANH KHOI | N5 | TIỀN GIANG |
72 | DO VAN LOI | N5 | HỒ CHÍ MINH |
73 | TRAN THI THUY NGA | N5 | HỒ CHÍ MINH |
74 | NGUYEN DANH NHAN | N5 | VĨNH LONG |
75 | NGUYEN PHUONG NHI | N5 | TIỀN GIANG |
76 | NGUYEN THUY OANH | N5 | HỒ CHÍ MINH |
77 | VO MINH QUAN | N5 | HỒ CHÍ MINH |
78 | HA NGOC MINH QUYEN | N5 | TIỀN GIANG |
79 | TRAN DAC THANG | N5 | VĨNH LONG |
80 | NGUYEN HUU THANH | N5 | VĨNH LONG |
81 | HUYNH LY HUU THANH | N5 | VĨNH LONG |
82 | NGUYEN MINH THU | N5 | TIỀN GIANG |
83 | TON ANH THU | N5 | TIỀN GIANG |
84 | NGUYEN NHUT TINH | N5 | TIỀN GIANG |
85 | VO TRAN NHU TRINH | N5 | TIỀN GIANG |
86 | PHAM DUC TRONG | N5 | TIỀN GIANG |
87 | THAI THANH TRUNG | N5 | TIỀN GIANG |
88 | VO VU VAN | N5 | HỒ CHÍ MINH |
89 | LA THI CHA VY | N5 | HỒ CHÍ MINH |
90 | LE NGOC NHU Y | N5 | VĨNH LONG |
Thực tập sinh tại Nhật Bản
STT: 01 Họ tên Thực tập sinh: NGO NHA SA JLPT: N1 Tỉnh: OSAKA |
STT: 02 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI DIEM MY JLPT: N1 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 03 Họ tên Thực tập sinh: HOANG THI LINH JLPT: N2 Tỉnh: NAGANO |
STT: 04 Họ tên Thực tập sinh: TONG THI NHU THUY JLPT: N2 Tỉnh: AICHI |
STT: 05 Họ tên Thực tập sinh: TRAN TUAN JLPT: N2 Tỉnh: IWATE |
STT: 06 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN CHI THANH JLPT: N2 Tỉnh: OSAKA |
STT: 07 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN XUAN DUONG JLPT: N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 08 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN SY QUYEN JLPT: N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 09 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG DUC NGUYEN JLPT: N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 10 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THANH TAI JLPT: N2 Tỉnh: KANAGAWA |
STT: 11 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN XUAN QUYNH NHU JLPT: N2 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 12 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI DIEN JLPT: N2 Tỉnh: FUKUSHIMA |
STT: 13 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NAM TIEN JLPT: N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 14 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGOC DUNG JLPT: N2 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 15 Họ tên Thực tập sinh: ĐANG VAN THAI JLPT: N2 Tỉnh: FUKUOKA |
STT: 16 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HONG NHUNG JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 17 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH HOANG JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 18 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN GIA VU JLPT: N2 Tỉnh: CHIBA |
STT: 19 Họ tên Thực tập sinh: HOANG THI CUC JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 20 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HOAI THANH JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 21 Họ tên Thực tập sinh: LE THI HIEN JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 22 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI PHUONG UYEN JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 23 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI THANH NHAN JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 24 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THAO NGUYEN HUONG JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 25 Họ tên Thực tập sinh: DUONG THAO SUONG JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 26 Họ tên Thực tập sinh: NGO THI MY NGOC JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 27 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG NGOC ANH THU JLPT: N2 Tỉnh: KYOTO |
STT: 28 Họ tên Thực tập sinh: TRAN CONG TAO JLPT: N2 Tỉnh: KYOTO |
STT: 29 Họ tên Thực tập sinh: PHAN THI HONG GAM JLPT: N3 Tỉnh: OSAKA |
STT: 30 Họ tên Thực tập sinh: DUONG THI HONG DAO JLPT: N3 Tỉnh: OSAKA |
STT: 31 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUYNH CHAU JLPT: N3 Tỉnh: OSAKA |
STT: 32 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI MINH QUYEN JLPT: N3 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 33 Họ tên Thực tập sinh: DO QUYNH NGA JLPT: N3 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 34 Họ tên Thực tập sinh: HOANG HUNG THINH JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 35 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC THOM JLPT: N3 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 36 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN KHAI DINH JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 37 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI CAM TIEN JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 38 Họ tên Thực tập sinh: TRAN QUANG THANG JLPT: N3 Tỉnh: EHIME |
STT: 39 Họ tên Thực tập sinh: NGUYỄN TIEN SANG JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 40 Họ tên Thực tập sinh: DO THI DIEU HIEN JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 41 Họ tên Thực tập sinh: ĐOAN THI PHUONG THAM JLPT: N3 Tỉnh: NAGANO |
STT: 42 Họ tên Thực tập sinh: NGO MINH THANH JLPT: N3 Tỉnh: NAGOYA |
STT: 43 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NHAT PHONG JLPT: N3 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 44 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI MINH ANH JLPT: N3 Tỉnh: FUKUOKA |
STT: 45 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG NGOC THIEN JLPT: N3 Tỉnh: FUKUOKA |
STT: 46 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRAN VAN TOI JLPT: N3 Tỉnh: FUKUOKA |
STT: 47 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THANH TU JLPT: N3 Tỉnh: FUKUOKA |
STT: 48 Họ tên Thực tập sinh: VO DUY TUONG JLPT: N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 49 Họ tên Thực tập sinh: LE TRONG QUOC JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 50 Họ tên Thực tập sinh: VO HA TIEN JLPT: N3 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 51 Họ tên Thực tập sinh: NGO THI HIEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 52 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THU HIEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 53 Họ tên Thực tập sinh: BUI THI THUY TIEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 54 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH Y JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 55 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VO NGUYEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 56 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI PHUONG LAN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 57 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH MAI NGOC HAN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 58 Họ tên Thực tập sinh: LUONG THI THUY TRANG JLPT: N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 59 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN LE MAI THUONG JLPT: N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 60 Họ tên Thực tập sinh: LE THI PHUONG JLPT: N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 61 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN XUAN KHE JLPT: N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 62 Họ tên Thực tập sinh: TRAN MAI THI JLPT: N3 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 63 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI MY DUYEN JLPT: N3 Tỉnh: KUMAMOTO |
STT: 64 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN LE NHU QUYNH JLPT: N3 Tỉnh: KUMAMOTO |
STT: 65 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG QUYNH TRANG JLPT: N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 66 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGOC THUY LINH JLPT: N3 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 67 Họ tên Thực tập sinh: MAI VAN TU JLPT: N4 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 68 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI TRAM PHUONG JLPT: N4 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 69 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI YEN VY JLPT: N4 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 70 Họ tên Thực tập sinh: THACH LAM CANADA JLPT: N4 Tỉnh: HOKKAIDO |
Học viên Esuhai - Kaizen
STT: 01 Họ tên Thực tập sinh: DANG THUY BINH JLPT: N2 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 02 Họ tên Thực tập sinh: VU THE DUC JLPT: N2 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 03 Họ tên Thực tập sinh: DO THI TU THY JLPT: N2 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 04 Họ tên Thực tập sinh: TRAN VINH TRUONG JLPT: N2 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 05 Họ tên Thực tập sinh: DO MINH CHAU JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 06 Họ tên Thực tập sinh: CHAU BA DONG JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 07 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THANH HIEN JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 08 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THANH HIEN JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 09 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG CONG HIEN JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 10 Họ tên Thực tập sinh: VO CHI HIEU JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 11 Họ tên Thực tập sinh: PHAN XUAN HOANG JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 12 Họ tên Thực tập sinh: PHAN QUOC HUY JLPT: N3 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 13 Họ tên Thực tập sinh: NGO QUANG LINH JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 14 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG LE HOANG LONG JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 15 Họ tên Thực tập sinh: LE TIEN MANH JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 16 Họ tên Thực tập sinh: BUI NHAT MINH JLPT: N2 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 17 Họ tên Thực tập sinh: LE PHONG PHU JLPT: N2 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 18 Họ tên Thực tập sinh: HOANG ANH QUOC JLPT: N2 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 19 Họ tên Thực tập sinh: DO TRUNG THANH JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 20 Họ tên Thực tập sinh: VO TAN THANH JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 21 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NHU THO JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 22 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NHAN TINH JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 23 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HOAI TRONG JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 24 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HOANG TU JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 25 Họ tên Thực tập sinh: TRAN DINH TU JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 26 Họ tên Thực tập sinh: DAO THANH TUNG JLPT: N3 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 27 Họ tên Thực tập sinh: KIEU CAO CONG JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 28 Họ tên Thực tập sinh: LE TAN DAT JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 29 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TAN DAT JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 30 Họ tên Thực tập sinh: PHAN TAN DAT JLPT: N4 Tỉnh: VĨNH LONG |
STT: 31 Họ tên Thực tập sinh: ĐOAN THI PHUONG THAM JLPT: N4 Tỉnh: VĨNH LONG |
STT: 32 Họ tên Thực tập sinh: TU GIA HAO JLPT: N4 Tỉnh: VĨNH LONG |
STT: 33 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THE HIEN JLPT: N4 Tỉnh: VĨNH LONG |
STT: 34 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN DUC TRUNG HIEU JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 35 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HUONG JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 36 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THANH HUY JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 37 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG THI HONG KHANH JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 38 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HOAI LINH JLPT: N4 Tỉnh: VĨNH LONG |
STT: 39 Họ tên Thực tập sinh: TRINH MY LINH JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 40 Họ tên Thực tập sinh: TON THAT NHAT LONG JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 41 Họ tên Thực tập sinh: LE DINH LUU JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 42 Họ tên Thực tập sinh: VO THI NGOC LY JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 43 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH VAN HUU NGHIA JLPT: N4 Tỉnh: VĨNH LONG |
STT: 44 Họ tên Thực tập sinh: VO MINH NHUT JLPT: N4 Tỉnh: VĨNH LONG |
STT: 45 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HONG QUAN JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 46 Họ tên Thực tập sinh: TRAN DINH MINH QUAN JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 47 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HONG QUANG JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 48 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN QUOC SANG JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 49 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRONG THE SON JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 50 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH TAM JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 51 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN BUI DUY TAN JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 52 Họ tên Thực tập sinh: BUI THI THU THAO JLPT: N4 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 53 Họ tên Thực tập sinh: PHAN QUOC THAO JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 54 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI ANH THU JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 55 Họ tên Thực tập sinh: TON THAT TRONG THUC JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 56 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VIET TUAN JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 57 Họ tên Thực tập sinh: VO THI THANH TUYEN JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 58 Họ tên Thực tập sinh: LE MY UYEN JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 59 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THANH VINH JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 60 Họ tên Thực tập sinh: LAM THANH THAO VY JLPT: N4 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 61 Họ tên Thực tập sinh: BUI THIEN BANG JLPT: N5 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 62 Họ tên Thực tập sinh: PHAN XUAN CHANH JLPT: N5 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 63 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HUU CHANH JLPT: N5 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 64 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HONG DIEM JLPT: N5 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 65 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC GIANG JLPT: N5 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 66 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH NGUYEN VIET HA JLPT: N5 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 67 Họ tên Thực tập sinh: LY NGOC HUU JLPT: N5 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 68 Họ tên Thực tập sinh: PHAN THANH VU KHA JLPT: N5 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 69 Họ tên Thực tập sinh: MAI HOANG KHANG JLPT: N5 Tỉnh: VĨNH LONG |
STT: 70 Họ tên Thực tập sinh: DO NGUYEN DUY KHOA JLPT: N5 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 71 Họ tên Thực tập sinh: LE TRAN THANH KHOI JLPT: N5 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 72 Họ tên Thực tập sinh: DO VAN LOI JLPT: N5 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 73 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI THUY NGA JLPT: N5 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 74 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN DANH NHAN JLPT: N5 Tỉnh: VĨNH LONG |
STT: 75 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN PHUONG NHI JLPT: N5 Tỉnh: TIỀN GIANG/b> |
STT: 76 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THUY OANH JLPT: N5 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 77 Họ tên Thực tập sinh: VO MINH QUAN JLPT: N5 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 78 Họ tên Thực tập sinh: HA NGOC MINH QUYEN JLPT: N5 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 79 Họ tên Thực tập sinh: TRAN DAC THANG JLPT: N5 Tỉnh: VĨNH LONG |
STT: 80 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUU THANH JLPT: N5 Tỉnh: VĨNH LONG |
STT: 81 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH LY HUU THANH JLPT: N5 Tỉnh: VĨNH LONG |
STT: 82 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN MINH THU JLPT: N5 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 83 Họ tên Thực tập sinh: TON ANH THU JLPT: N5 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 84 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NHUT TINH JLPT: N5 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 85 Họ tên Thực tập sinh: VO TRAN NHU TRINH JLPT: N5 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 86 Họ tên Thực tập sinh: PHAM DUC TRONG JLPT: N5 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 87 Họ tên Thực tập sinh: THAI THANH TRUNG JLPT: N5 Tỉnh: TIỀN GIANG |
STT: 88 Họ tên Thực tập sinh: VO VU VAN JLPT: N5 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 89 Họ tên Thực tập sinh: LA THI CHA VY JLPT: N5 Tỉnh: HỒ CHÍ MINH |
STT: 90 Họ tên Thực tập sinh: LE NGOC NHU Y JLPT: N5 Tỉnh: VĨNH LONG |
Hy vọng các bạn sẽ tiếp tục rèn luyện, nâng cao năng lực để gặt hái được kết quả cao trong kỳ thi tháng 12/2023 sắp tới.
Bạn không thể bình luận với tư cách là “CHỦ BÀI VIẾT” do đây không phải bài viết của bạn. Nhấn “HỦY” để kiểm tra lại nếu có nhầm lẫn.
Hoặc chọn nút “ĐỒNG Ý” nếu bạn vẫn muốn gửi bình luận với tư cách là “KHÁCH”.