Với sự nỗ lực của chính mình cũng như sự hỗ trợ hết lòng từ các thầy cô trường KAIZEN YOSHIDA SCHOOL, các bạn đã gặt hái được những thành tích tuyệt vời. Mong rằng các bạn sẽ tiếp tục cùng nhau cố gắng để chinh phục thật nhiều những thử thách mới trong tương lai.
ESUHAI – KAIZEN vẫn đang tiếp tục ghi nhận thông tin kết quả kỳ thi JLPT tháng 7/2023 của các bạn Thực tập sinh trường KAIZEN, các bạn hãy nhanh tay gửi kết quả về để chúng ta cùng chung vui với nhau nhé!
DANH SÁCH THỰC TẬP SINH ĐẬU KỲ THI JLPT THÁNG 7/2023
Cập nhật ngày 12/10/2023
STT | Họ tên Thực tập sinh | JLPT | Tỉnh |
---|---|---|---|
01 | NGO NHA SA | N1 | OSAKA |
02 | NGUYEN THI DIEM MY | N1 | HOKKAIDO |
03 | HOANG THI LINH | N2 | NAGANO |
04 | TONG THI NHU THUY | N2 | AICHI |
05 | TRAN TUAN | N2 | IWATE |
06 | NGUYEN CHI THANH | N2 | OSAKA |
07 | NGUYEN XUAN DUONG | N2 | TOCHIGI |
08 | NGUYEN SY QUYEN | N2 | TOCHIGI |
09 | TRUONG DUC NGUYEN | N2 | TOCHIGI |
10 | HUYNH THANH TAI | N2 | KANAGAWA |
11 | NGUYEN XUAN QUYNH NHU | N2 | MIYAGI |
12 | NGUYEN THI DIEN | N2 | FUKUSHIMA |
13 | NGUYEN NAM TIEN | N2 | TOCHIGI |
14 | TRAN NGOC DUNG | N2 | OKINAWA |
15 | ĐANG VAN THAI | N2 | FUKUOKA |
16 | NGUYEN THI HONG NHUNG | N2 | HOKKAIDO |
17 | NGUYEN THI THANH HOANG | N2 | HOKKAIDO |
18 | NGUYEN GIA VU | N2 | CHIBA |
19 | HOANG THI CUC | N2 | HOKKAIDO |
20 | NGUYEN THI HOAI THANH | N2 | HOKKAIDO |
21 | LE THI HIEN | N2 | HOKKAIDO |
22 | NGUYEN THI PHUONG UYEN | N2 | HOKKAIDO |
23 | PHAM THI THANH NHAN | N2 | HOKKAIDO |
24 | NGUYEN THAO NGUYEN HUONG | N2 | HOKKAIDO |
25 | DUONG THAO SUONG | N2 | HOKKAIDO |
26 | NGO THI MY NGOC | N2 | HOKKAIDO |
27 | TRUONG NGOC ANH THU | N2 | KYOTO |
28 | TRAN CONG TAO | N2 | SAITAMA |
29 | PHAN THI HONG GAM | N3 | OSAKA |
30 | DUONG THI HONG DAO | N3 | OSAKA |
31 | NGUYEN HUYNH CHAU | N3 | OSAKA |
32 | NGUYEN THI MINH QUYEN | N3 | IBARAKI |
33 | DO QUYNH NGA | N3 | IBARAKI |
34 | HOANG HUNG THINH | N3 | TOCHIGI |
35 | NGUYEN THI NGOC THOM | N3 | HIROSHIMA |
36 | NGUYEN KHAI DINH | N3 | TOCHIGI |
37 | NGUYEN THI CAM TIEN | N3 | TOKYO |
38 | TRAN QUANG THANG | N3 | EHIME |
39 | NGUYEN TIEN SANG | N3 | MIYAGI |
40 | DO THI DIEU HIEN | N3 | MIYAGI |
41 | ĐOAN THI PHUONG THAM | N3 | NAGANO |
42 | NGO MINH THANH | N3 | NAGOYA |
43 | NGUYEN NHAT PHONG | N3 | SAITAMA |
44 | TRAN THI MINH ANH | N3 | FUKUOKA |
45 | TRUONG NGOC THIEN | N3 | FUKUOKA |
46 | NGUYEN TRAN VAN TOI | N3 | FUKUOKA |
47 | NGUYEN THANH TU | N3 | FUKUOKA |
48 | VO DUY TUONG | N3 | CHIBA |
49 | LE TRONG QUOC | N3 | HOKKAIDO |
50 | VO HA TIEN | N3 | IBARAKI |
51 | VO HA TIEN | N3 | NGO THI HIEN |
52 | NGUYEN THI THU HIEN | N3 | HOKKAIDO |
53 | BUI THI THUY TIEN | N3 | HOKKAIDO |
54 | NGUYEN THI THANH Y | N3 | HOKKAIDO |
55 | NGUYEN VO NGUYEN | N3 | HOKKAIDO |
56 | HUYNH THI PHUONG LAN | N3 | HOKKAIDO |
57 | HUYNH MAI NGOC HAN | N3 | HOKKAIDO |
58 | LUONG THI THUY TRANG | N3 | OKINAWA |
59 | NGUYEN LE MAI THUONG | N3 | OKINAWA |
60 | LE THI PHUONG | N3 | OKINAWA |
61 | NGUYEN XUAN KHE | N3 | OKINAWA |
62 | TRAN MAI THI | N3 | IBARAKI |
63 | NGUYEN THI MY DUYEN | N3 | KUMAMOTO |
64 | NGUYEN LE NHU QUYNH | N3 | KUMAMOTO |
65 | TRUONG QUYNH TRANG | N3 | CHIBA |
66 | TRAN NGOC THUY LINH | N3 | IBARAKI |
67 | MAI VAN TU | N4 | SAITAMA |
68 | NGUYEN THI TRAM PHUONG | N3 | HOKKAIDO |
69 | NGUYEN THI YEN VY | N3 | HOKKAIDO |
70 | THACH LAM CANADA | N3 | HOKKAIDO |
STT: 01 Họ tên Thực tập sinh: NGO NHA SA JLPT: N1 Tỉnh: OSAKA |
STT: 02 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI DIEM MY JLPT: N1 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 03 Họ tên Thực tập sinh: HOANG THI LINH JLPT: N2 Tỉnh: NAGANO |
STT: 04 Họ tên Thực tập sinh: TONG THI NHU THUY JLPT: N2 Tỉnh: AICHI |
STT: 05 Họ tên Thực tập sinh: TRAN TUAN JLPT: N2 Tỉnh: IWATE |
STT: 06 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN CHI THANH JLPT: N2 Tỉnh: OSAKA |
STT: 07 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN XUAN DUONG JLPT: N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 08 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN SY QUYEN JLPT: N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 09 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG DUC NGUYEN JLPT: N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 10 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THANH TAI JLPT: N2 Tỉnh: KANAGAWA |
STT: 11 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN XUAN QUYNH NHU JLPT: N2 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 12 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI DIEN JLPT: N2 Tỉnh: FUKUSHIMA |
STT: 13 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NAM TIEN JLPT: N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 14 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGOC DUNG JLPT: N2 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 15 Họ tên Thực tập sinh: ĐANG VAN THAI JLPT: N2 Tỉnh: FUKUOKA |
STT: 16 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HONG NHUNG JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 17 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH HOANG JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 18 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN GIA VU JLPT: N2 Tỉnh: CHIBA |
STT: 19 Họ tên Thực tập sinh: HOANG THI CUC JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 20 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HOAI THANH JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 21 Họ tên Thực tập sinh: LE THI HIEN JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 22 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI PHUONG UYEN JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 23 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI THANH NHAN JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 24 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THAO NGUYEN HUONG JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 25 Họ tên Thực tập sinh: DUONG THAO SUONG JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 26 Họ tên Thực tập sinh: NGO THI MY NGOC JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 27 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG NGOC ANH THU JLPT: N2 Tỉnh: KYOTO |
STT: 28 Họ tên Thực tập sinh: TRAN CONG TAO JLPT: N2 Tỉnh: KYOTO |
STT: 29 Họ tên Thực tập sinh: PHAN THI HONG GAM JLPT: N3 Tỉnh: OSAKA |
STT: 30 Họ tên Thực tập sinh: DUONG THI HONG DAO JLPT: N3 Tỉnh: OSAKA |
STT: 31 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUYNH CHAU JLPT: N3 Tỉnh: OSAKA |
STT: 32 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI MINH QUYEN JLPT: N3 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 33 Họ tên Thực tập sinh: DO QUYNH NGA JLPT: N3 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 34 Họ tên Thực tập sinh: HOANG HUNG THINH JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 35 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC THOM JLPT: N3 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 36 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN KHAI DINH JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 37 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI CAM TIEN JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 38 Họ tên Thực tập sinh: TRAN QUANG THANG JLPT: N3 Tỉnh: EHIME |
STT: 39 Họ tên Thực tập sinh: NGUYỄN TIEN SANG JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 40 Họ tên Thực tập sinh: DO THI DIEU HIEN JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 41 Họ tên Thực tập sinh: ĐOAN THI PHUONG THAM JLPT: N3 Tỉnh: NAGANO |
STT: 42 Họ tên Thực tập sinh: NGO MINH THANH JLPT: N3 Tỉnh: NAGOYA |
STT: 43 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NHAT PHONG JLPT: N3 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 44 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI MINH ANH JLPT: N3 Tỉnh: FUKUOKA |
STT: 45 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG NGOC THIEN JLPT: N3 Tỉnh: FUKUOKA |
STT: 46 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRAN VAN TOI JLPT: N3 Tỉnh: FUKUOKA |
STT: 47 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THANH TU JLPT: N3 Tỉnh: FUKUOKA |
STT: 48 Họ tên Thực tập sinh: VO DUY TUONG JLPT: N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 49 Họ tên Thực tập sinh: LE TRONG QUOC JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 50 Họ tên Thực tập sinh: VO HA TIEN JLPT: N3 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 51 Họ tên Thực tập sinh: NGO THI HIEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 52 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THU HIEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 53 Họ tên Thực tập sinh: BUI THI THUY TIEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 54 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH Y JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 55 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VO NGUYEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 56 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI PHUONG LAN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 57 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH MAI NGOC HAN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 58 Họ tên Thực tập sinh: LUONG THI THUY TRANG JLPT: N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 59 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN LE MAI THUONG JLPT: N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 60 Họ tên Thực tập sinh: LE THI PHUONG JLPT: N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 61 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN XUAN KHE JLPT: N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 62 Họ tên Thực tập sinh: TRAN MAI THI JLPT: N3 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 63 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI MY DUYEN JLPT: N3 Tỉnh: KUMAMOTO |
STT: 64 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN LE NHU QUYNH JLPT: N3 Tỉnh: KUMAMOTO |
STT: 65 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG QUYNH TRANG JLPT: N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 66 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGOC THUY LINH JLPT: N3 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 67 Họ tên Thực tập sinh: MAI VAN TU JLPT: N4 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 68 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI TRAM PHUONG JLPT: N4 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 69 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI YEN VY JLPT: N4 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 70 Họ tên Thực tập sinh: THACH LAM CANADA JLPT: N4 Tỉnh: HOKKAIDO |
Hy vọng các bạn sẽ tiếp tục rèn luyện, nâng cao năng lực để gặt hái được kết quả cao trong kỳ thi tháng 12/2023 sắp tới.
Bạn không thể bình luận với tư cách là “CHỦ BÀI VIẾT” do đây không phải bài viết của bạn. Nhấn “HỦY” để kiểm tra lại nếu có nhầm lẫn.
Hoặc chọn nút “ĐỒNG Ý” nếu bạn vẫn muốn gửi bình luận với tư cách là “KHÁCH”.