DANH SÁCH THỰC TẬP SINH ĐẬU KỲ THI JPLT THÁNG 12/2021
STT | Họ tên Thực tập sinh | Tuổi | JLPT | Tỉnh |
---|---|---|---|---|
01 | VO THI NGOC PHUONG | 25 | N1 | HIROSHIMA |
02 | LE THANH TOAN | 25 | N2 | OKINAWA |
03 | LE THI BICH DAO | 28 | N2 | EHIME |
04 | TRAN THI TRIEU | 29 | N2 | EHIME |
05 | HOANG THI LY | 24 | N2 | TOKYO |
06 | NGUYEN THI THANH HA | 26 | N2 | TOKYO |
07 | NGUYEN THI HUYEN | 24 | N2 | TOKYO |
08 | DOAN THI THU THANH | 24 | N2 | TOKYO |
09 | LAM DE HUONG | 33 | N2 | HIROSHIMA |
10 | PHAM THI PHUONG THAO | 30 | N2 | HIROSHIMA |
11 | PHAN THI KHANH LY | 30 | N2 | HIROSHIMA |
12 | NGUYEN THI KIEU NGA | 29 | N2 | HIROSHIMA |
13 | DUNG THI PHUONG | 32 | N2 | HIROSHIMA |
14 | HOANG MY LINH | 28 | N2 | HIROSHIMA |
15 | LE THI THANH NGUYEN | 28 | N2 | HIROSHIMA |
16 | DONG THI CHUNG | 28 | N2 | HIROSHIMA |
17 | NGUYEN THI NGOC LOAN | 28 | N2 | HIROSHIMA |
18 | HUYNH LE TAN CUONG | 26 | N2 | TOCHIGI |
19 | VO THI QUANG | 27 | N2 | HOKKAIDO |
20 | LE THI TINH | 26 | N2 | HOKKAIDO |
21 | TRUONG THI KIM LOAN | 32 | N2 | HOKKAIDO |
22 | VO THI MY NGOC | 28 | N2 | HOKKAIDO |
23 | DAO NHU Y | 27 | N2 | HOKKAIDO |
24 | LE THI VAN LINH | 26 | N2 | HOKKAIDO |
25 | VO THI THUONG | 25 | N2 | HOKKAIDO |
26 | DUONG TRUONG CAM HA | 23 | N2 | HOKKAIDO |
27 | HUYNH THI NGOC LINH | 24 | N2 | HOKKAIDO |
28 | DO VAN TU | 30 | N2 | |
29 | DO THI THAO QUYEN | 27 | N2 | |
30 | HUYNH LE TAN CUONG | 26 | N2 | TOCHIGI |
31 | PHAM HOAI SANG | 26 | N2 | CHIBA |
32 | LUONG BAO TOAN | 22 | N2 | OKINAWA |
33 | HA THI TU QUYNH | 25 | N2 | CHIBA |
34 | NGUYEN NHAT LINH | 25 | N2 | TOCHIGI |
35 | TO VAN TUAN | 33 | N2 | TOCHIGI |
36 | NGUYEN NGOC NHU Y | 30 | N2 | HYOGO |
37 | TRAN NGOC LAN ANH | 22 | N2 | HYOGO |
38 | TRAN THI PHUONG NHI | 25 | N3 | OKINAWA |
39 | HONG TO THAI AN | 22 | N3 | OKINAWA |
40 | PHAM THI HUONG LINH | 26 | N3 | OKINAWA |
41 | NGUYEN THI CAM GIANG | 25 | N3 | EHIME |
42 | DO THI EN | 33 | N3 | EHIME |
43 | DINH THI NGA | 30 | N3 | EHIME |
44 | NGUYEN THI NGOC BICH | 27 | N3 | TOKYO |
45 | LE THI LOAN | 22 | N3 | TOKYO |
46 | TRAN KIM THO | 25 | N3 | TOKYO |
47 | TRAN HOANG MINH ANH | 22 | N3 | TOKYO |
48 | LE HUU SANG | 27 | N3 | HYOGO |
49 | TRUONG THI NGOC DIEP | 26 | N3 | HOKKAIDO |
50 | ĐOAN HONG THAO | 28 | N3 | HOKKAIDO |
51 | NGUYEN THI THANH HOANG | 24 | N3 | HOKKAIDO |
52 | TRAN THI KIM DUY | 24 | N3 | HOKKAIDO |
53 | LE THI HUYEN TRANG | 23 | N3 | HOKKAIDO |
54 | NGUYEN THI NGOC HAN | 21 | N3 | HOKKAIDO |
55 | TRAN DIEM HONG | 25 | N3 | HOKKAIDO |
56 | PHAM THI NGOC LIEN | 29 | N3 | HOKKAIDO |
57 | NGUYEN TRAN THANH NHI | 24 | N3 | HOKKAIDO |
58 | NGUYEN TRAN MY LINH | 27 | N3 | HOKKAIDO |
59 | LE THI HUYNH HANG | 25 | N3 | HOKKAIDO |
60 | NGUYEN HA PHUONG UYEN | 28 | N3 | HOKKAIDO |
61 | NGUYEN THI HONG VAN | 27 | N3 | HOKKAIDO |
62 | LE QUOC THAI | 26 | N3 | HOKKAIDO |
63 | PHAN PHUONG TRUONG | 29 | N3 | HOKKAIDO |
64 | DINH THI KIM NGAN | 21 | N3 | HOKKAIDO |
65 | LE THI TO UYEN | 22 | N3 | HOKKAIDO |
66 | DUONG HONG HA | 29 | N3 | HOKKAIDO |
67 | LE THI VAN | 28 | N3 | HOKKAIDO |
68 | BUI THI HONG ĐAO | 31 | N3 | HOKKAIDO |
69 | DO THI THU HIEN | 30 | N3 | HOKKAIDO |
70 | NGUYEN THI CHIEN | 26 | N3 | HOKKAIDO |
71 | HUYNH THI NGAN | 29 | N3 | HOKKAIDO |
72 | TRAN NGUYEN TIEU VY | 26 | N3 | HOKKAIDO |
73 | HO THI MY HANH | 32 | N3 | HOKKAIDO |
74 | ĐINH THI TO UYEN | 23 | N3 | HOKKAIDO |
75 | DAO HUU NHAT LINH | 22 | N3 | |
76 | DUONG HUU TINH | 31 | N3 | |
77 | NGUYEN THIEN THANH | 28 | N3 | SAITAMA |
78 | TRAN LAM CHI KHANG | 25 | N3 | SAITAMA |
79 | PHAM NGOC QUOC | 22 | N3 | |
80 | PHAM THI THU THANH | 22 | N3 | CHIBA |
81 | HUYNH TU TRINH | 21 | N3 | CHIBA |
82 | NGUYEN THI HANG | 21 | N3 | CHIBA |
83 | NGUYEN VAN VU | 21 | N3 | SHIZUOKA |
84 | NGUYEN VAN LINH | 21 | N3 | TOKYO |
85 | THIEU VAN HOANG | 27 | N3 | |
86 | NGUYEN TRUNG NGHIA | 23 | N3 | |
87 | DO THI CAM NHUNG | 37 | N4 | EHIME |
88 | HA THI HANH | 31 | N4 | EHIME |
89 | PHAN THI LE HUYEN | 38 | N4 | EHIME |
90 | DINH THI BICH NUONG | 25 | N4 | EHIME |
91 | TRAN THI NGOC HUYEN | 30 | N4 | EHIME |
92 | VO NGUYEN NGOC ANH | 26 | N4 | EHIME |
STT: 01 Họ tên Thực tập sinh: VO THI NGOC PHUONG Tuổi 25 JLPT N1 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 02 Họ tên Thực tập sinh: LE THANH TOAN Tuổi 25 JLPT N2 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 03 Họ tên Thực tập sinh: LE THI BICH ĐAO Tuổi 28 JLPT N2 Tỉnh: EHIME |
STT: 04 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI TRIEU Tuổi 29 JLPT N2 Tỉnh: EHIME |
STT: 05 Họ tên Thực tập sinh: HOANG THI LY Tuổi 24 JLPT N2 Tỉnh: TOKYO |
STT: 06 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH HA Tuổi 26 JLPT N2 Tỉnh: TOKYO |
STT: 07 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HUYEN Tuổi 24 JLPT N2 Tỉnh: TOKYO |
STT: 08 Họ tên Thực tập sinh: ĐOAN THI THU THANH Tuổi N2 JLPT 24 Tỉnh: TOKYO |
STT: 09 Họ tên Thực tập sinh: LAM DE HUONG Tuổi 33 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 10 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI PHUONG THAO Tuổi 30 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 11 Họ tên Thực tập sinh: PHAN THI KHANH LY Tuổi 30 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 12 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI KIEU NGA Tuổi 29 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 13 Họ tên Thực tập sinh: DUNG THI PHUONG Tuổi 32 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 14 Họ tên Thực tập sinh: HOANG MY LINH Tuổi 28 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 15 Họ tên Thực tập sinh: LE THI THANH NGUYEN Tuổi 28 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 16 Họ tên Thực tập sinh: DONG THI CHUNG Tuổi 28 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 17 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC LOAN Tuổi 28 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 18 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH LE TAN CUONG Tuổi 26 JLPT N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 19 Họ tên Thực tập sinh: VO THI QUANG Tuổi 27 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 20 Họ tên Thực tập sinh: LE THI TINH Tuổi 26 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 21 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG THI KIM LOAN Tuổi 32 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 22 Họ tên Thực tập sinh: VO THI MY NGOC Tuổi 28 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 23 Họ tên Thực tập sinh: ĐAO NHU Y Tuổi 27 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 24 Họ tên Thực tập sinh: LE THI VAN LINH Tuổi 26 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 25 Họ tên Thực tập sinh: VO THI THUONG Tuổi 25 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 26 Họ tên Thực tập sinh: DUONG TRUONG CAM HA Tuổi 23 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 27 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI NGOC LINH Tuổi 24 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 28 Họ tên Thực tập sinh: DO VAN TU Tuổi 30 JLPT N2 |
STT: 29 Họ tên Thực tập sinh: DO THI THAO QUYEN Tuổi 27 JLPT N2 |
STT: 30 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH LE TAN CUONG Tuổi 26 JLPT N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 31 Họ tên Thực tập sinh: PHAM HOAI SANG Tuổi 26 JLPT N2 Tỉnh: CHIBA |
STT: 32 Họ tên Thực tập sinh: LUONG BAO TOAN Tuổi 22 JLPT N2 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 33 Họ tên Thực tập sinh: HA THI TU QUYNH Tuổi 25 JLPT N2 Tỉnh: CHIBA |
STT: 34 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NHAT LINH Tuổi 25 JLPT N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 35 Họ tên Thực tập sinh: TO VAN TUAN Tuổi 33 JLPT N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 36 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC NHU Y Tuổi 30 JLPT N2 Tỉnh: HYOGO |
STT: 37 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGOC LAN ANH Tuổi 22 JLPT N2 Tỉnh: HYOGO |
STT: 38 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI PHUONG NHI Tuổi 25 JLPT N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 39 Họ tên Thực tập sinh: HONG TO THAI AN Tuổi 22 JLPT N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 40 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI HUONG LINH Tuổi 26 JLPT N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 41 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI CAM GIANG Tuổi 25 JLPT N3 Tỉnh: EHIME |
STT: 42 Họ tên Thực tập sinh: DO THI EN Tuổi 33 JLPT N3 Tỉnh: EHIME |
STT: 43 Họ tên Thực tập sinh: DINH THI NGA Tuổi 30 JLPT N3 Tỉnh: EHIME |
STT: 44 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC BICH Tuổi 27 JLPT N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 45 Họ tên Thực tập sinh: LE THI LOAN Tuổi 22 JLPT N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 46 Họ tên Thực tập sinh: TRAN KIM THO Tuổi 25 JLPT N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 47 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HOANG MINH ANH Tuổi 22 JLPT N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 48 Họ tên Thực tập sinh: LE HUU SANG Tuổi 27 JLPT N3 Tỉnh: HYOGO |
STT: 49 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG THI NGOC DIEP Tuổi 26 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 50 Họ tên Thực tập sinh: ĐOAN HONG THAO Tuổi 28 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 51 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH HOANG Tuổi 24 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 52 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI KIM DUY Tuổi 24 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 53 Họ tên Thực tập sinh: LE THI HUYEN TRANG Tuổi 23 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 54 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC HAN Tuổi 21 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 55 Họ tên Thực tập sinh: TRAN DIEM HONG Tuổi 25 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 56 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI NGOC LIEN Tuổi 29 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 57 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRAN THANH NHI Tuổi 24 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 58 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRAN MY LINH Tuổi 27 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 59 Họ tên Thực tập sinh: LE THI HUYNH HANG Tuổi 25 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 60 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HA PHUONG UYEN Tuổi 28 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 61 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HONG VAN Tuổi 27 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 62 Họ tên Thực tập sinh: LE QUOC THAI Tuổi 26 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 63 Họ tên Thực tập sinh: PHAN PHUONG TRUONG Tuổi 29 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 64 Họ tên Thực tập sinh: ĐINH THI KIM NGAN Tuổi 21 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 65 Họ tên Thực tập sinh: LE THI TO UYEN Tuổi 22 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 66 Họ tên Thực tập sinh: DUONG HONG HA Tuổi 29 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 67 Họ tên Thực tập sinh: LE THI VAN Tuổi 28 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 68 Họ tên Thực tập sinh: BUI THI HONG ĐAO Tuổi 31 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 69 Họ tên Thực tập sinh: ĐO THI THU HIEN Tuổi 30 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 70 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI CHIEN Tuổi 26 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 71 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI NGAN Tuổi 29 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 72 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGUYEN TIEU VY Tuổi 26 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 73 Họ tên Thực tập sinh: HO THI MY HANH Tuổi 32 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 74 Họ tên Thực tập sinh: ĐINH THI TO UYEN Tuổi 23 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 75 Họ tên Thực tập sinh: ĐAO HUU NHAT LINH Tuổi 22 JLPT N3 |
STT: 76 Họ tên Thực tập sinh: DUONG HUU TINH Tuổi 31 JLPT N3 |
STT: 77 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THIEN THANH Tuổi 28 JLPT N3 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 78 Họ tên Thực tập sinh: TRAN LAM CHI KHANG Tuổi 25 JLPT N3 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 79 Họ tên Thực tập sinh: PHAM NGOC QUOC Tuổi 30 JLPT N3 |
STT: 80 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI THU THANH Tuổi 22 JLPT N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 81 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH TU TRINH Tuổi 21 JLPT N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 82 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HANG Tuổi 21 JLPT N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 83 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VAN VU Tuổi 21 JLPT N3 Tỉnh: SHIZUOKA |
STT: 84 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VAN LINH Tuổi 21 JLPT N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 85 Họ tên Thực tập sinh: THIEU VAN HOANG Tuổi 27 JLPT N3 |
STT: 86 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRUNG NGHIA Tuổi 23 JLPT N3 |
STT: 87 Họ tên Thực tập sinh: DO THI CAM NHUNG Tuổi 37 JLPT N4 Tỉnh: EHIME |
STT: 88 Họ tên Thực tập sinh: HA THI HANH Tuổi 31 JLPT N4 Tỉnh: EHIME |
STT: 89 Họ tên Thực tập sinh: PHAN THI LE HUYEN Tuổi 38 JLPT N4 Tỉnh: EHIME |
STT: 90 Họ tên Thực tập sinh: ĐINH THI BICH NUONG Tuổi 25 JLPT N4 Tỉnh: EHIME |
STT: 91 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI NGOC HUYEN Tuổi 30 JLPT N4 Tỉnh: EHIME |
STT: 92 Họ tên Thực tập sinh: VO NGUYEN NGOC ANH Tuổi 26 JLPT N4 Tỉnh: EHIME |
Hi vọng sắp tới các bạn sẽ tiếp tục rèn luyện, nâng cao năng lực và nhiều bạn gặt hái được kết quả cao trong kỳ thi tháng 7 tới.
Kỳ thi tháng 7 năm 2022 (Chủ Nhật Ngày 3 tháng 7) bắt đầu nhận đăng ký từ Thứ Bảy ngày 25 tháng 3 đến Thứ Bảy ngày 15 tháng 4 năm 2022. Các em hãy tiếp tục thử thách bản thân nhé!
Bạn không thể bình luận với tư cách là “CHỦ BÀI VIẾT” do đây không phải bài viết của bạn. Nhấn “HỦY” để kiểm tra lại nếu có nhầm lẫn.
Hoặc chọn nút “ĐỒNG Ý” nếu bạn vẫn muốn gửi bình luận với tư cách là “KHÁCH”.