ESUHAI – KAIZEN vẫn đang tiếp tục ghi nhận thông tin kết quả JLPT của các bạn Thực tập sinh, nên các bạn quá vui mừng mà quên mất việc thông tin thì hãy nhanh tay gửi kết quả nhé!
DANH SÁCH THỰC TẬP SINH ĐẬU KỲ THI JPLT THÁNG 12/2021
STT | Họ tên Thực tập sinh | Tuổi | JLPT | Tỉnh |
---|---|---|---|---|
01 | VO THI NGOC PHUONG | 25 | N1 | HIROSHIMA |
02 | VAN THI THUY | 27 | N1 | HYOGO |
03 | NGO THI THU HIEN | 25 | N1 | HOKKAIDO |
04 | BUI MINH TIEN | 26 | N1 | TOYAMA |
05 | VU THI HAU | 30 | N1 | KAGAWA |
06 | NGUYEN THI THUY LINH | 26 | N1 | HOKKAIDO |
07 | TRAN NHAT THIEN | 24 | N1 | HOKKAIDO |
08 | LE THACH BAO LAM | N1 | SAITAMA | |
09 | TON THI KIM NGAN | 34 | N1 | OSAKA |
10 | BAN VAN DAN | N1 | MIE | |
11 | LE THANH TOAN | 25 | N2 | OKINAWA |
12 | LE THI BICH DAO | 28 | N2 | EHIME |
13 | TRAN THI TRIEU | 29 | N2 | EHIME |
14 | HOANG THI LY | 24 | N2 | TOKYO |
15 | NGUYEN THI THANH HA | 26 | N2 | TOKYO |
16 | NGUYEN THI HUYEN | 24 | N2 | TOKYO |
17 | DOAN THI THU THANH | 24 | N2 | TOKYO |
18 | LAM DE HUONG | 33 | N2 | HIROSHIMA |
19 | PHAM THI PHUONG THAO | 30 | N2 | HIROSHIMA |
20 | PHAN THI KHANH LY | 30 | N2 | HIROSHIMA |
21 | NGUYEN THI KIEU NGA | 29 | N2 | HIROSHIMA |
22 | DUNG THI PHUONG | 32 | N2 | HIROSHIMA |
23 | HOANG MY LINH | 28 | N2 | HIROSHIMA |
24 | LE THI THANH NGUYEN | 28 | N2 | HIROSHIMA |
25 | DONG THI CHUNG | 28 | N2 | HIROSHIMA |
26 | NGUYEN THI NGOC LOAN | 28 | N2 | HIROSHIMA |
27 | HUYNH LE TAN CUONG | 26 | N2 | TOCHIGI |
28 | VO THI QUANG | 27 | N2 | HOKKAIDO |
29 | LE THI TINH | 26 | N2 | HOKKAIDO |
30 | TRUONG THI KIM LOAN | 32 | N2 | HOKKAIDO |
31 | VO THI MY NGOC | 28 | N2 | HOKKAIDO |
32 | DAO NHU Y | 27 | N2 | HOKKAIDO |
33 | LE THI VAN LINH | 26 | N2 | HOKKAIDO |
34 | VO THI THUONG | 25 | N2 | HOKKAIDO |
35 | DUONG TRUONG CAM HA | 23 | N2 | HOKKAIDO |
36 | HUYNH THI NGOC LINH | 24 | N2 | HOKKAIDO |
37 | DO VAN TU | 30 | N2 | |
38 | DO THI THAO QUYEN | 27 | N2 | |
39 | HUYNH LE TAN CUONG | 26 | N2 | TOCHIGI |
40 | PHAM HOAI SANG | 26 | N2 | CHIBA |
41 | LUONG BAO TOAN | 22 | N2 | OKINAWA |
42 | HA THI TU QUYNH | 25 | N2 | CHIBA |
43 | NGUYEN NHAT LINH | 25 | N2 | TOCHIGI |
44 | TO VAN TUAN | 33 | N2 | TOCHIGI |
45 | NGUYEN NGOC NHU Y | 30 | N2 | HYOGO |
46 | TRAN NGOC LAN ANH | 22 | N2 | HYOGO |
47 | LE THI KIM HA | 23 | N2 | HYOGO |
48 | TONG KIEU DIEM | 23 | N2 | MIYAGI |
49 | LE THI THU | 25 | N2 | NAGANO |
50 | NGUYEN VU THI ANH DUONG | 23 | N2 | NAGANO |
51 | NGUYEN THI KIM XUAN | 27 | N2 | SHIZUOKA |
52 | NGUYEN THI THANH DUNG | 24 | N2 | HIROSHIMA |
53 | TRAN HOAI THUONG | 23 | N2 | HOKKAIDO |
54 | NGUYEN TRAN LINH NGUYEN | 27 | N2 | HOKKAIDO |
55 | HO NHU Y | 26 | N2 | HOKKAIDO |
56 | NGUYEN THI DIEM MY | 21 | N2 | HOKKAIDO |
57 | TRAN THI NGOC MAI | 27 | N2 | HOKKAIDO |
58 | TRAN NGOC LINH | 27 | N2 | HOKKAIDO |
59 | BUI NGOC TRUC LY | 20 | N2 | MIYAGI |
60 | LE THI CAM TIEN | 20 | N2 | MIYAGI |
61 | NGUYEN THI BICH MONG | 22 | N2 | KAGAWA |
62 | DUONG THI NGOC DIEM | 25 | N2 | OSAKA |
63 | VO THI THUY DUONG | 25 | N2 | OSAKA |
64 | TRAN THI PHUONG NHI | 25 | N3 | OKINAWA |
65 | HONG TO THAI AN | 22 | N3 | OKINAWA |
66 | PHAM THI HUONG LINH | 26 | N3 | OKINAWA |
67 | NGUYEN THI CAM GIANG | 25 | N3 | EHIME |
68 | DO THI EN | 33 | N3 | EHIME |
69 | DINH THI NGA | 30 | N3 | EHIME |
70 | NGUYEN THI NGOC BICH | 27 | N3 | TOKYO |
71 | LE THI LOAN | 22 | N3 | TOKYO |
72 | TRAN KIM THO | 25 | N3 | TOKYO |
73 | TRAN HOANG MINH ANH | 22 | N3 | TOKYO |
74 | LE HUU SANG | 27 | N3 | HYOGO |
75 | TRUONG THI NGOC DIEP | 26 | N3 | HOKKAIDO |
76 | ĐOAN HONG THAO | 28 | N3 | HOKKAIDO |
77 | NGUYEN THI THANH HOANG | 24 | N3 | HOKKAIDO |
78 | TRAN THI KIM DUY | 24 | N3 | HOKKAIDO |
79 | LE THI HUYEN TRANG | 23 | N3 | HOKKAIDO |
80 | NGUYEN THI NGOC HAN | 21 | N3 | HOKKAIDO |
81 | TRAN DIEM HONG | 25 | N3 | HOKKAIDO |
82 | PHAM THI NGOC LIEN | 29 | N3 | HOKKAIDO |
83 | NGUYEN TRAN THANH NHI | 24 | N3 | HOKKAIDO |
84 | NGUYEN TRAN MY LINH | 27 | N3 | HOKKAIDO |
85 | LE THI HUYNH HANG | 25 | N3 | HOKKAIDO |
86 | NGUYEN HA PHUONG UYEN | 28 | N3 | HOKKAIDO |
87 | NGUYEN THI HONG VAN | 27 | N3 | HOKKAIDO |
88 | LE QUOC THAI | 26 | N3 | HOKKAIDO |
89 | PHAN PHUONG TRUONG | 29 | N3 | HOKKAIDO |
90 | DINH THI KIM NGAN | 21 | N3 | HOKKAIDO |
91 | LE THI TO UYEN | 22 | N3 | HOKKAIDO |
92 | DUONG HONG HA | 29 | N3 | HOKKAIDO |
93 | LE THI VAN | 28 | N3 | HOKKAIDO |
94 | BUI THI HONG ĐAO | 31 | N3 | HOKKAIDO |
95 | DO THI THU HIEN | 30 | N3 | HOKKAIDO |
96 | NGUYEN THI CHIEN | 26 | N3 | HOKKAIDO |
97 | HUYNH THI NGAN | 29 | N3 | HOKKAIDO |
98 | TRAN NGUYEN TIEU VY | 26 | N3 | HOKKAIDO |
99 | HO THI MY HANH | 32 | N3 | HOKKAIDO |
100 | ĐINH THI TO UYEN | 23 | N3 | HOKKAIDO |
101 | DAO HUU NHAT LINH | 22 | N3 | |
102 | DUONG HUU TINH | 31 | N3 | |
103 | NGUYEN THIEN THANH | 28 | N3 | SAITAMA |
104 | TRAN LAM CHI KHANG | 25 | N3 | SAITAMA |
105 | PHAM NGOC QUOC | 22 | N3 | |
106 | PHAM THI THU THANH | 22 | N3 | CHIBA |
107 | HUYNH TU TRINH | 21 | N3 | CHIBA |
108 | NGUYEN THI HANG | 21 | N3 | CHIBA |
109 | NGUYEN VAN VU | 21 | N3 | SHIZUOKA |
110 | NGUYEN VAN LINH | 21 | N3 | TOKYO |
111 | THIEU VAN HOANG | 27 | N3 | |
112 | NGUYEN TRUNG NGHIA | 23 | N3 | |
113 | DONG DINH VU | 26 | N3 | HYOGO |
114 | NGUYEN DUY KHANG | 22 | N3 | HYOGO |
115 | VO THI DUY TIEN | 25 | N3 | NAGANO |
116 | TRAN THI MY TIEN | 24 | N3 | NAGANO |
117 | LE THI HIEN | 25 | N3 | HOKKAIDO |
118 | LE THI MAI THI | 23 | N3 | HOKKAIDO |
119 | TRUONG VAN VO | 25 | N3 | HOKKAIDO |
120 | NGUYEN THI TUONG VI | 29 | N3 | HOKKAIDO |
121 | TRAN THI BACH TUYET | 21 | N3 | HOKKAIDO |
122 | TRAN THI KIM LIEU | 25 | N3 | HOKKAIDO |
123 | NGO TRANG KHANH NHAT | 26 | N3 | HOKKAIDO |
124 | LE HANH TAM | 27 | N3 | HOKKAIDO |
125 | LE HOANG MINH TAM | 24 | N3 | HOKKAIDO |
126 | HA THI TUYET SUONG | 22 | N3 | HOKKAIDO |
127 | ĐINH PHAM HUONG THOM | 22 | N3 | HOKKAIDO |
128 | TRAN NGOC NHU Y | 21 | N3 | HOKKAIDO |
129 | PHAM THI CAM TIEN | 24 | N3 | HOKKAIDO |
130 | BUI NHU LONG | 28 | N3 | HOKKAIDO |
131 | NGUYEN ANH THU | 22 | N3 | KAGAWA |
132 | TRUONG THI HANG | 32 | N3 | OSAKA |
133 | LUONG THI THU HIEN | 32 | N3 | SHIZUOKA |
134 | NGUYEN MINH THUAN | 26 | N3 | IBARAKI |
135 | NGUYEN HUY HOANG | 22 | N3 | IBARAKI |
136 | LE HUYNH MY TIEN | 30 | N3 | CHIBA |
137 | TU THI THU THAO | 28 | N3 | SAITAMA |
138 | DO THI CAM NHUNG | 37 | N4 | EHIME |
139 | HA THI HANH | 31 | N4 | EHIME |
140 | PHAN THI LE HUYEN | 38 | N4 | EHIME |
141 | DINH THI BICH NUONG | 25 | N4 | EHIME |
142 | TRAN THI NGOC HUYEN | 30 | N4 | EHIME |
143 | VO NGUYEN NGOC ANH | 26 | N4 | EHIME |
144 | VO MINH TAN | 23 | N4 | IBARAKI |
STT: 01 Họ tên Thực tập sinh: VO THI NGOC PHUONG Tuổi 25 JLPT N1 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 02 Họ tên Thực tập sinh: VAN THI THUY Tuổi 27 JLPT N1 Tỉnh: HYOGO |
STT: 03 Họ tên Thực tập sinh: NGO THI THU HIEN Tuổi 25 JLPT N1 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 04 Họ tên Thực tập sinh: BUI MINH TIEN Tuổi 26 JLPT N1 Tỉnh: TOYAMA |
STT: 05 Họ tên Thực tập sinh: VU THI HAU Tuổi 30 JLPT N1 Tỉnh: KAGAWA |
STT: 06 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THUY LINH Tuổi: 26 JLPT: N1 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 07 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NHAT THIEN Tuổi: 24 JLPT: N1 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 08 Họ tên Thực tập sinh: LE THACH BAO LAM JLPT: N1 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 09 Họ tên Thực tập sinh: TON THI KIM NGAN Tuổi: 34 JLPT: N1 Tỉnh: OSAKA |
STT: 10 Họ tên Thực tập sinh: BAN VAN DAN JLPT: N1 Tỉnh: MIE |
STT: 11 Họ tên Thực tập sinh: LE THANH TOAN Tuổi 25 JLPT N2 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 12 Họ tên Thực tập sinh: LE THI BICH ĐAO Tuổi 28 JLPT N2 Tỉnh: EHIME |
STT: 13 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI TRIEU Tuổi 29 JLPT N2 Tỉnh: EHIME |
STT: 14 Họ tên Thực tập sinh: HOANG THI LY Tuổi 24 JLPT N2 Tỉnh: TOKYO |
STT: 15 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH HA Tuổi 26 JLPT N2 Tỉnh: TOKYO |
STT: 16 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HUYEN Tuổi 24 JLPT N2 Tỉnh: TOKYO |
STT: 17 Họ tên Thực tập sinh: ĐOAN THI THU THANH Tuổi N2 JLPT 24 Tỉnh: TOKYO |
STT: 18 Họ tên Thực tập sinh: LAM DE HUONG Tuổi 33 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 19 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI PHUONG THAO Tuổi 30 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 20 Họ tên Thực tập sinh: PHAN THI KHANH LY Tuổi 30 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 21 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI KIEU NGA Tuổi 29 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 22 Họ tên Thực tập sinh: DUNG THI PHUONG Tuổi 32 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 23 Họ tên Thực tập sinh: HOANG MY LINH Tuổi 28 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 24 Họ tên Thực tập sinh: LE THI THANH NGUYEN Tuổi 28 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 25 Họ tên Thực tập sinh: DONG THI CHUNG Tuổi 28 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 26 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC LOAN Tuổi 28 JLPT N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 27 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH LE TAN CUONG Tuổi 26 JLPT N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 28 Họ tên Thực tập sinh: VO THI QUANG Tuổi 27 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 29 Họ tên Thực tập sinh: LE THI TINH Tuổi 26 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 30 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG THI KIM LOAN Tuổi 32 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 31 Họ tên Thực tập sinh: VO THI MY NGOC Tuổi 28 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 32 Họ tên Thực tập sinh: ĐAO NHU Y Tuổi 27 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 33 Họ tên Thực tập sinh: LE THI VAN LINH Tuổi 26 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 34 Họ tên Thực tập sinh: VO THI THUONG Tuổi 25 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 35 Họ tên Thực tập sinh: DUONG TRUONG CAM HA Tuổi 23 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 36 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI NGOC LINH Tuổi 24 JLPT N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 37 Họ tên Thực tập sinh: DO VAN TU Tuổi 30 JLPT N2 |
STT: 38 Họ tên Thực tập sinh: DO THI THAO QUYEN Tuổi 27 JLPT N2 |
STT: 39 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH LE TAN CUONG Tuổi 26 JLPT N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 40 Họ tên Thực tập sinh: PHAM HOAI SANG Tuổi 26 JLPT N2 Tỉnh: CHIBA |
STT: 41 Họ tên Thực tập sinh: LUONG BAO TOAN Tuổi 22 JLPT N2 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 42 Họ tên Thực tập sinh: HA THI TU QUYNH Tuổi 25 JLPT N2 Tỉnh: CHIBA |
STT: 43 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NHAT LINH Tuổi 25 JLPT N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 44 Họ tên Thực tập sinh: TO VAN TUAN Tuổi 33 JLPT N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 45 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC NHU Y Tuổi 30 JLPT N2 Tỉnh: HYOGO |
STT: 46 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGOC LAN ANH Tuổi 22 JLPT N2 Tỉnh: HYOGO |
STT: 47 Họ tên Thực tập sinh: LE THI KIM HA Tuổi: 23 JLPT: N2 Tỉnh: HYOGO |
STT: 48 Họ tên Thực tập sinh: TONG KIEU DIEM Tuổi: 23 JLPT: N2 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 49 Họ tên Thực tập sinh: LE THI THU Tuổi: 25 JLPT: N2 Tỉnh: NAGANO |
STT: 50 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VU THI ANH DUONG Tuổi: 23 JLPT: N2 Tỉnh: NAGANO |
STT: 51 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI KIM XUAN Tuổi: 27 JLPT: N2 Tỉnh: SHIZUOKA |
STT: 52 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH DUNG Tuổi: 24 JLPT: N2 Tỉnh: HIROSHIMA |
STT: 53 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HOAI THUONG Tuổi: 23 JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 54 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRAN LINH NGUYEN Tuổi: 27 JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 55 Họ tên Thực tập sinh: HO NHU Y Tuổi: 26 JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 56 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI DIEM MY Tuổi: 21 JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 57 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI NGOC MAI Tuổi: 27 JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 58 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGOC LINH Tuổi: 27 JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 59 Họ tên Thực tập sinh: BUI NGOC TRUC LY Tuổi: 20 JLPT: N2 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 60 Họ tên Thực tập sinh: LE THI CAM TIEN Tuổi: 20 JLPT: N2 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 61 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI BICH MONG Tuổi: 22 JLPT: N2 Tỉnh: KAGAWA |
STT: 62 Họ tên Thực tập sinh: DUONG THI NGOC DIEM Tuổi: 25 JLPT: N2 Tỉnh: OSAKA |
STT: 63 Họ tên Thực tập sinh: VO THI THUY DUONG Tuổi: 25 JLPT: N2 Tỉnh: OSAKA |
STT: 64 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI PHUONG NHI Tuổi 25 JLPT N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 65 Họ tên Thực tập sinh: HONG TO THAI AN Tuổi 22 JLPT N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 66 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI HUONG LINH Tuổi 26 JLPT N3 Tỉnh: OKINAWA |
STT: 67 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI CAM GIANG Tuổi 25 JLPT N3 Tỉnh: EHIME |
STT: 68 Họ tên Thực tập sinh: DO THI EN Tuổi 33 JLPT N3 Tỉnh: EHIME |
STT: 69 Họ tên Thực tập sinh: DINH THI NGA Tuổi 30 JLPT N3 Tỉnh: EHIME |
STT: 70 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC BICH Tuổi 27 JLPT N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 71 Họ tên Thực tập sinh: LE THI LOAN Tuổi 22 JLPT N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 72 Họ tên Thực tập sinh: TRAN KIM THO Tuổi 25 JLPT N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 73 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HOANG MINH ANH Tuổi 22 JLPT N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 74 Họ tên Thực tập sinh: LE HUU SANG Tuổi 27 JLPT N3 Tỉnh: HYOGO |
STT: 75 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG THI NGOC DIEP Tuổi 26 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 76 Họ tên Thực tập sinh: ĐOAN HONG THAO Tuổi 28 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 77 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH HOANG Tuổi 24 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 78 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI KIM DUY Tuổi 24 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 79 Họ tên Thực tập sinh: LE THI HUYEN TRANG Tuổi 23 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 80 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC HAN Tuổi 21 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 81 Họ tên Thực tập sinh: TRAN DIEM HONG Tuổi 25 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 82 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI NGOC LIEN Tuổi 29 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 83 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRAN THANH NHI Tuổi 24 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 84 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRAN MY LINH Tuổi 27 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 85 Họ tên Thực tập sinh: LE THI HUYNH HANG Tuổi 25 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 86 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HA PHUONG UYEN Tuổi 28 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 87 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HONG VAN Tuổi 27 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 88 Họ tên Thực tập sinh: LE QUOC THAI Tuổi 26 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 89 Họ tên Thực tập sinh: PHAN PHUONG TRUONG Tuổi 29 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 90 Họ tên Thực tập sinh: ĐINH THI KIM NGAN Tuổi 21 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 91 Họ tên Thực tập sinh: LE THI TO UYEN Tuổi 22 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 92 Họ tên Thực tập sinh: DUONG HONG HA Tuổi 29 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 93 Họ tên Thực tập sinh: LE THI VAN Tuổi 28 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 94 Họ tên Thực tập sinh: BUI THI HONG ĐAO Tuổi 31 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 95 Họ tên Thực tập sinh: ĐO THI THU HIEN Tuổi 30 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 96 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI CHIEN Tuổi 26 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 97 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI NGAN Tuổi 29 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 98 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGUYEN TIEU VY Tuổi 26 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 99 Họ tên Thực tập sinh: HO THI MY HANH Tuổi 32 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 100 Họ tên Thực tập sinh: ĐINH THI TO UYEN Tuổi 23 JLPT N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 101 Họ tên Thực tập sinh: ĐAO HUU NHAT LINH Tuổi 22 JLPT N3 |
STT: 102 Họ tên Thực tập sinh: DUONG HUU TINH Tuổi 31 JLPT N3 |
STT: 103 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THIEN THANH Tuổi 28 JLPT N3 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 104 Họ tên Thực tập sinh: TRAN LAM CHI KHANG Tuổi 25 JLPT N3 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 105 Họ tên Thực tập sinh: PHAM NGOC QUOC Tuổi 30 JLPT N3 |
STT: 106 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI THU THANH Tuổi 22 JLPT N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 107 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH TU TRINH Tuổi 21 JLPT N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 108 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HANG Tuổi 21 JLPT N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 109 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VAN VU Tuổi 21 JLPT N3 Tỉnh: SHIZUOKA |
STT: 110 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VAN LINH Tuổi 21 JLPT N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 111 Họ tên Thực tập sinh: THIEU VAN HOANG Tuổi 27 JLPT N3 |
STT: 112 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRUNG NGHIA Tuổi 23 JLPT N3 |
STT: 113 Họ tên Thực tập sinh: DONG DINH VU Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: HYOGO |
STT: 114 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN DUY KHANG Tuổi: 22 JLPT: N3 Tỉnh: HYOGO |
STT: 115 Họ tên Thực tập sinh: VO THI DUY TIEN Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: NAGANO |
STT: 116 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI MY TIEN Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: NAGANO |
STT: 117 Họ tên Thực tập sinh: LE THI HIEN Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 118 Họ tên Thực tập sinh: LE THI MAI THI Tuổi: 23 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 119 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG VAN VO Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 120 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI TUONG VI Tuổi: 29 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 121 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI BACH TUYET Tuổi: 21 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 122 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI KIM LIEU Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 123 Họ tên Thực tập sinh: NGO TRANG KHANH NHAT Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT:1 124 Họ tên Thực tập sinh: LE HANH TAM Tuổi: 27 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 125 Họ tên Thực tập sinh: LE HOANG MINH TAM Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 126 Họ tên Thực tập sinh: HA THI TUYET SUONG Tuổi: 22 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 127 Họ tên Thực tập sinh: ĐINH PHAM HUONG THOM Tuổi: 22 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 128 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGOC NHU Y Tuổi: 21 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 129 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI CAM TIEN Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 130 Họ tên Thực tập sinh: BUI NHU LONG Tuổi: 28 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 131 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN ANH THU Tuổi: 22 JLPT: N3 Tỉnh: KAGAWA |
STT: 132 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG THI HANG Tuổi: 32 JLPT: N3 Tỉnh: OSAKA |
STT: 133 Họ tên Thực tập sinh: LUONG THI THU HIEN Tuổi: 32 JLPT: N3 Tỉnh: SHIZUOKA |
STT: 134 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN MINH THUAN Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 135 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUY HOANG Tuổi: 22 JLPT: N3 Tỉnh: IBARAKI |
STT: 136 Họ tên Thực tập sinh: LE HUYNH MY TIEN Tuổi: 30 JLPT: N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 137 Họ tên Thực tập sinh: TU THI THU THAO Tuổi: 28 JLPT: N3 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 138 Họ tên Thực tập sinh: DO THI CAM NHUNG Tuổi 37 JLPT N4 Tỉnh: EHIME |
STT: 139 Họ tên Thực tập sinh: HA THI HANH Tuổi 31 JLPT N4 Tỉnh: EHIME |
STT: 140 Họ tên Thực tập sinh: PHAN THI LE HUYEN Tuổi 38 JLPT N4 Tỉnh: EHIME |
STT: 141 Họ tên Thực tập sinh: ĐINH THI BICH NUONG Tuổi 25 JLPT N4 Tỉnh: EHIME |
STT: 142 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI NGOC HUYEN Tuổi 30 JLPT N4 Tỉnh: EHIME |
STT: 143 Họ tên Thực tập sinh: VO NGUYEN NGOC ANH Tuổi 26 JLPT N4 Tỉnh: EHIME |
STT: 144 Họ tên Thực tập sinh: VO MINH TAN Tuổi: 23 JLPT: N4 Tỉnh: IBARAKI |
Hy vọng các bạn sẽ tiếp tục rèn luyện, nâng cao năng lực để gặt hái được kết quả cao trong kỳ thi tháng 07/2022 sắp tới.
Bạn không thể bình luận với tư cách là “CHỦ BÀI VIẾT” do đây không phải bài viết của bạn. Nhấn “HỦY” để kiểm tra lại nếu có nhầm lẫn.
Hoặc chọn nút “ĐỒNG Ý” nếu bạn vẫn muốn gửi bình luận với tư cách là “KHÁCH”.