DANH SÁCH THỰC TẬP SINH ĐẬU KỲ THI JPLT THÁNG 7/2021
STT | Họ tên Thực tập sinh | Tuổi | JLPT | Tỉnh |
---|---|---|---|---|
01 | NGO THI THU HIEN | N1 | HOKKAIDO | |
02 | DO THI THU THAO | 24 | N2 | MIYAGI |
03 | VU VAN MINH | 26 | N2 | TOCHIGI |
04 | VO THI PHUOC LOAN | 31 | N2 | SAITAMA |
05 | NGUYEN THI HOA | 27 | N2 | EHIME |
06 | NGUYEN THI THUY LINH | 24 | N2 | OOSAKA |
07 | TRAN THI CAM TIEN | 28 | N2 | OOSAKA |
08 | NGUYEN THI THAT | 25 | N2 | OOSAKA |
09 | NGUYEN HOANG MINH THO | 23 | N2 | TOKYO |
10 | DO THI NHUNG | 27 | N2 | TOKYO |
11 | TRAN VAN DONG | N2 | TOKYO | |
12 | TRAN TRUNG HIEU | 28 | N2 | SAITAMA |
13 | DAO TRONG TUAN | 26 | N2 | SAITAMA |
14 | HO XUAN TU | 23 | N2 | GUNMA |
15 | TRAN VAN CHUC | 27 | N2 | YAMANASHI |
16 | VO THI THANH TUYEN | 25 | N2 | HOKKAIDO |
17 | BUI THI HOA XUAN | 25 | N2 | HOKKAIDO |
18 | NGUYEN THI THUY LINH | N2 | HOKKAIDO | |
19 | TON NU KIEU LOAN | N2 | HOKKAIDO | |
20 | LUONG THI MONG TUYEN | N2 | HOKKAIDO | |
21 | HUYNH THI MONG HANG | N2 | HOKKAIDO | |
22 | CAO THI THIEN THANH | N2 | HOKKAIDO | |
23 | NGUYEN THI MAI TRANG | N2 | HOKKAIDO | |
24 | CAO THI KIEU OANH | N2 | HOKKAIDO | |
25 | NGUYEN MANH TUYEN | N2 | HOKKAIDO | |
26 | VU THI NHUNG | N2 | HOKKAIDO | |
27 | TA THI TRINH | N2 | HOKKAIDO | |
28 | NGUYEN MINH THE | N2 | HOKKAIDO | |
29 | HUYNH THI AN KHANG | N2 | HOKKAIDO | |
30 | NGUYEN THANH TRUNG | N2 | TOCHIGI | |
31 | DAU VAN TUAN | N2 | TOCHIGI | |
32 | TRAN VAN TAN SON | N2 | TOCHIGI | |
33 | LE THI HOANG GIANG | 27 | N3 | IWATE |
34 | NGUYEN VAN TUAN | 25 | N3 | TOCHIGI |
35 | BUI THI DIEM | 26 | N3 | KANAGAWA |
36 | DU KIM NGAN | 22 | N3 | KANAGAWA |
37 | BUI NGOC TRUC LY | 20 | N3 | MIYAGI |
38 | NGUYEN XUAN QUYNH NHU | 24 | N3 | MIYAGI |
39 | LE THI CAM TIEN | 20 | N3 | MIYAGI |
40 | NGUYEN THI DIEM SUONG | 20 | N3 | MIYAGI |
41 | HUYNH THI THUY AN | 24 | N3 | MIYAGI |
42 | NGUYEN THI KIEU MY | 26 | N3 | MIYAGI |
43 | LE THI YEN NHI | 20 | N3 | MIYAGI |
44 | TONG KIEU DIEM | 22 | N3 | MIYAGI |
45 | PHAM THI THU | 21 | N3 | MIYAGI |
46 | TRUONG VAN CHANH | 24 | N3 | KANTO |
47 | LE VAN QUANG | 25 | N3 | KANTO |
48 | NGUYEN VAN DI | 30 | N3 | TOCHIGI |
49 | DANG MINH VUONG | 27 | N3 | KANTO |
50 | LE NGUYEN BAO HAN | 26 | N3 | KANTO |
51 | NGUYEN THI THAO | 25 | N3 | KANTO |
52 | LE THI HONG NGOC | 23 | N3 | KANTO |
53 | TRAN QUOC HAN | 25 | N3 | NAGANO |
54 | NGUYEN CAO TRI | 23 | N3 | EHIME |
55 | CAN THI HUONG | 23 | N3 | EHIME |
56 | NGUYEN THI MINH HANH | 24 | N3 | EHIME |
57 | NGUYEN THI HONG THAM | 23 | N3 | EHIME |
58 | TRAN TRONG PHU | 22 | N3 | TOCHIGI |
59 | NGUYEN THI HONG LUAN | 27 | N3 | TOCHIGI |
60 | NGUYEN HUYNH THU HUYEN | 26 | N3 | OOSAKA |
61 | NGUYEN THI BAO TRANG | 22 | N3 | OOSAKA |
62 | BUI THI THU THAO | 25 | N3 | OOSAKA |
63 | TRAN THI HUYEN SUONG | 21 | N3 | MIYAGI |
64 | TRUONG THI NHAN | 24 | N3 | TOKYO |
65 | CHAU KHA AI | 25 | N3 | TOKYO |
66 | NGUYEN THI HUYEN | 23 | N3 | TOKYO |
67 | NGUYEN THI THANH HA | 26 | N3 | TOKYO |
68 | NGUYEN THI HIEN | 23 | N3 | TOKYO |
69 | TRAN THI THANH THANH HOA | 26 | N3 | TOKYO |
70 | LE THI PHUONG | 28 | N3 | TOKYO |
71 | DOAN THI THU THANH | 24 | N3 | TOKYO |
72 | HUYNH TAN HIEP | 26 | N3 | TOKYO |
73 | NGUYEN VAN AN | N3 | TOKYO | |
74 | NGUYEN TAN DAT | N3 | TOKYO | |
75 | TRIEU NGUYEN TRUNG HAI | N3 | TOKYO | |
76 | NGUYEN MINH HUY | N3 | TOKYO | |
77 | THAI HUU THANG | N3 | TOKYO | |
78 | BUI NGOC TUAN | N3 | TOKYO | |
79 | PHAM BUI KIM | N3 | TOKYO | |
80 | NONG XUAN VO | N3 | ||
81 | LE HONG THAI | 25 | N3 | GUNMA |
82 | NGUYEN NHAT THANH | 25 | N3 | TOKYO |
83 | TRAN VIET CHANH | 23 | N3 | TOKYO |
84 | NGO CHI THIEN | 29 | N3 | TOKYO |
85 | LE DINH TUAN | 30 | N3 | SAITAMA |
86 | LE DANG TINH | 28 | N3 | SAITAMA |
87 | NGUYEN THI YEN | 26 | N3 | KANAGAWA |
88 | TANG HUYNH DANG KHOA | 24 | N3 | KANAGAWA |
89 | DONG VAN HIEP | 32 | N3 | CHIBA |
90 | NGUYEN QUOC HUNG | 25 | N3 | CHIBA |
91 | NGUYEN NGOC | 24 | N3 | CHIBA |
92 | NGUYEN THANH TAM | 26 | N3 | FUKUOKA |
93 | DANG VAN THAI | 24 | N3 | FUKUOKA |
94 | TRUONG MINH HIEU | 25 | N3 | TOKYO |
95 | TRAN THI KIM KHANH | 22 | N3 | KITAKYUSHU |
96 | CAO BUU THINH | 25 | N3 | YAMANASHI |
97 | VO THI THUONG | 24 | N3 | HOKKAIDO |
98 | PHAM THI HOA | 27 | N3 | HOKKAIDO |
99 | DUONG THI HUONG | 27 | N3 | HOKKAIDO |
100 | NGUYEN THI THANH NGAN | 26 | N3 | HOKKAIDO |
101 | NGUYEN THI THUY TIEN | 26 | N3 | HOKKAIDO |
102 | NGUYEN HOAI PHUONG | 27 | N3 | HOKKAIDO |
103 | NGUYEN THI CAM TU | 25 | N3 | HOKKAIDO |
104 | VO THI MY NGOC | 28 | N3 | HOKKAIDO |
105 | LE THI CAM TIEN | 22 | N3 | HOKKAIDO |
106 | DAO NHU Y | 27 | N3 | HOKKAIDO |
107 | TRAN NGUYEN HONG PHUC | 21 | N3 | HOKKAIDO |
108 | LE THI TINH | 25 | N3 | HOKKAIDO |
109 | TRUONG THI KIM LOAN | 31 | N3 | HOKKAIDO |
110 | TRAN LE DIEU THAO | 33 | N3 | HOKKAIDO |
111 | PHAN DANG MY LINH | 22 | N3 | HOKKAIDO |
112 | NGUYEN HO CAM TIEN | 21 | N3 | HOKKAIDO |
113 | TRAN THI THANH THUY | 27 | N3 | HOKKAIDO |
114 | NGO THI MY DUYEN | 23 | N3 | HOKKAIDO |
115 | TRAN THI LE HONG | 24 | N3 | HOKKAIDO |
116 | NGUYEN THI LAN | 25 | N3 | HOKKAIDO |
117 | HUYNH THI NHA TRAN | 24 | N3 | HOKKAIDO |
118 | TRAN THI HONG DAO | N3 | HOKKAIDO | |
119 | NGO THI MY NGOC | N3 | HOKKAIDO | |
120 | TRAN THI TRANG | N3 | HOKKAIDO | |
121 | NGUYEN THI KIM HOANG | N3 | HOKKAIDO | |
122 | CAO THI MY DIEU | N3 | HOKKAIDO | |
123 | LUONG THI ANH THU | N3 | HOKKAIDO | |
124 | KIM THI TIEN | N3 | HOKKAIDO | |
125 | HUYNH THI NHU Y | N3 | HOKKAIDO | |
126 | LE THI BAO TRAN | N3 | HOKKAIDO | |
127 | DO NGOC ANH | N3 | HOKKAIDO | |
128 | NGUYEN THI THANH BINH | N3 | HOKKAIDO | |
129 | NGUYEN THI DIEM MY | N3 | HOKKAIDO | |
130 | LE BUI TUAN ANH | N3 | HOKKAIDO | |
131 | PHAN THI BICH TUYEN | N3 | HOKKAIDO | |
132 | LE THI TRA MY | N3 | HOKKAIDO | |
133 | VO HOANG HUYNH | N3 | HOKKAIDO | |
134 | BUI THI XUYEN | N3 | HOKKAIDO | |
135 | NGUYEN THI PHUONG UYEN | N3 | HOKKAIDO | |
136 | TRAN NGOC LINH | N3 | HOKKAIDO | |
137 | NGUYEN THI THUY OANH | N3 | HOKKAIDO | |
138 | HO THI NGOC QUYEN | N3 | HOKKAIDO | |
139 | TRAN THI KIM NGOC | N3 | HOKKAIDO | |
140 | LE HOANG MINH TAM | N3 | HOKKAIDO | |
141 | DUONG MINH HOANG | N3 | HOKKAIDO | |
142 | NGUYEN THI KIM BONG | N3 | HOKKAIDO | |
143 | VO NGUYEN TRUNG TRINH | N3 | HOKKAIDO | |
144 | CHU NGUYEN NGAN HA | N3 | HOKKAIDO | |
145 | LE THI KIM HUE | N3 | HOKKAIDO | |
146 | TRAN THI THUY | N3 | HOKKAIDO | |
147 | TRUONG THI THANH NGAN | N3 | HOKKAIDO | |
148 | LE THI KHANH AN | N3 | HOKKAIDO | |
149 | HUYNH NGOC TRAM | N3 | HOKKAIDO | |
150 | TRAN NGUYEN DANG KHOA | N3 | HOKKAIDO | |
151 | NGUYEN THAO NGUYEN HUONG | N3 | HOKKAIDO | |
152 | PHAM THI THANH NHAN | N3 | HOKKAIDO | |
153 | TRAN HOAI NAM | N3 | HOKKAIDO | |
154 | HUYNH TAN CUONG | N3 | TOCHIGI | |
155 | NGUYEN THI THO | N3 | TOCHIGI | |
156 | VU THI KIM NGAN | N3 | TOCHIGI | |
157 | TRUONG DUC NGUYEN | N3 | TOCHIGI | |
158 | TRUONG DANG VAN | N3 | TOCHIGI | |
159 | NGUYEN XUAN DUONG | N3 | TOCHIGI | |
160 | NGUYEN VAN VU | N3 | TOCHIGI | |
161 | NGUYEN HUU THONG | N3 | TOCHIGI | |
162 | LE VAN MAO | N3 | TOCHIGI | |
163 | LE MINH TRI | N3 | TOCHIGI | |
164 | DANG THUY VY | N3 | TOCHIGI | |
165 | HOANG VAN SINH | N3 | TOCHIGI | |
166 | NGO THI THUY | 28 | N3 | HYOGO |
167 | PHAM THI THU HA | 21 | N3 | HYOGO |
168 | NGUYEN DINH TUAN | 24 | N3 | HYOGO |
169 | NGUYEN CHI CONG | 21 | N4 | TOCHIGI |
170 | MAI CHI TAM | 22 | N4 | TOCHIGI |
171 | TRINH ANH HUU | 23 | N4 | TOCHIGI |
172 | NGUYEN CHAU HAT | 24 | N4 | KANTO |
173 | NGUYEN VAN PHUC | N4 | TOKYO | |
174 | MAI THANH NGHIA | N4 | HOKKAIDO | |
175 | NGUYEN THI HA | N4 | HOKKAIDO | |
176 | PHAM KIM XUAN | N4 | HOKKAIDO |
STT: 01 Họ tên Thực tập sinh: NGO THI THU HIEN JLPT: N1 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 02 Họ tên Thực tập sinh: DO THI THU THAO Tuổi: 24 JLPT: N2 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 03 Họ tên Thực tập sinh: VU VAN MINH Tuổi: 26 JLPT: N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 04 Họ tên Thực tập sinh: VO THI PHUOC LOAN Tuổi: 31 JLPT: N2 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 05 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HOA Tuổi: 27 JLPT: N2 Tỉnh: EHIME |
STT: 06 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THUY LINH Tuổi: 24 JLPT: N2 Tỉnh: OOSAKA |
STT: 07 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI CAM TIEN Tuổi: 28 JLPT: N2 Tỉnh: OOSAKA |
STT: 08 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THAT Tuổi: 25 JLPT: N2 Tỉnh: OOSAKA |
STT: 09 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HOANG MINH THO Tuổi: 23 JLPT: N2 Tỉnh: TOKYO |
STT: 10 Họ tên Thực tập sinh: DO THI NHUNG Tuổi: 27 JLPT: N2 Tỉnh: TOKYO |
STT: 11 Họ tên Thực tập sinh: TRAN VAN DONG JLPT: N2 Tỉnh: TOKYO |
STT: 12 Họ tên Thực tập sinh: TRAN TRUNG HIEU Tuổi: 28 JLPT: N2 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 13 Họ tên Thực tập sinh: DAO TRONG TUAN Tuổi: 26 JLPT: N2 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 14 Họ tên Thực tập sinh: HO XUAN TU Tuổi: 23 JLPT: N2 Tỉnh: GUNMA |
STT: 15 Họ tên Thực tập sinh: TRAN VAN CHUC Tuổi: 27 JLPT: N2 Tỉnh: YAMANASHI |
STT: 16 Họ tên Thực tập sinh: VO THI THANH TUYEN Tuổi: 25 JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 17 Họ tên Thực tập sinh: BUI THI HOA XUAN Tuổi: 25 JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 18 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THUY LINH JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 19 Họ tên Thực tập sinh: TON NU KIEU LOAN JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 20 Họ tên Thực tập sinh: LUONG THI MONG TUYEN JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 21 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI MONG HANG JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 22 Họ tên Thực tập sinh: CAO THI THIEN THANH JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 23 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI MAI TRANG JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 24 Họ tên Thực tập sinh: CAO THI KIEU OANH JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 25 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN MANH TUYEN JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 26 Họ tên Thực tập sinh: VU THI NHUNG JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 27 Họ tên Thực tập sinh: TA THI TRINH JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 28 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN MINH THE JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 29 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI AN KHANG JLPT: N2 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 30 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THANH TRUNG JLPT: N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 31 Họ tên Thực tập sinh: DAU VAN TUAN JLPT: N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 32 Họ tên Thực tập sinh: TRAN VAN TAN SON JLPT: N2 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 33 Họ tên Thực tập sinh: LE THI HOANG GIANG Tuổi: 27 JLPT: N3 Tỉnh: IWATE |
STT: 34 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VAN TUAN Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 35 Họ tên Thực tập sinh: BUI THI DIEM Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: KANAGAWA |
STT: 36 Họ tên Thực tập sinh: DU KIM NGAN Tuổi: 22 JLPT: N3 Tỉnh: KANAGAWA |
STT: 37 Họ tên Thực tập sinh: BUI NGOC TRUC LY Tuổi: 20 JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 38 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN XUAN QUYNH NHU Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 39 Họ tên Thực tập sinh: LE THI CAM TIEN Tuổi: 20 JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 40 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI DIEM SUONG Tuổi: 20 JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 41 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI THUY AN Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 42 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI KIEU MY Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 43 Họ tên Thực tập sinh: LE THI YEN NHI Tuổi: 20 JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 44 Họ tên Thực tập sinh: TONG KIEU DIEM Tuổi: 22 JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 45 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI THU Tuổi: 21 JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 46 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG VAN CHANH Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: KANTO |
STT: 47 Họ tên Thực tập sinh: LE VAN QUANG Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: KANTO |
STT: 48 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VAN DI Tuổi: 30 JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 49 Họ tên Thực tập sinh: DANG MINH VUONG Tuổi: 27 JLPT: N3 Tỉnh: KANTO |
STT: 50 Họ tên Thực tập sinh: LE NGUYEN BAO HAN Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: KANTO |
STT: 51 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THAO Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: KANTO |
STT: 52 Họ tên Thực tập sinh: LE THI HONG NGOC Tuổi: 23 JLPT: N3 Tỉnh: KANTO |
STT: 53 Họ tên Thực tập sinh: TRAN QUOC HAN Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: NAGANO |
STT: 54 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN CAO TRI Tuổi: 23 JLPT: N3 Tỉnh: EHIME |
STT: 55 Họ tên Thực tập sinh: CAN THI HUONG Tuổi: 23 JLPT: N3 Tỉnh: EHIME |
STT: 56 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI MINH HANH Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: EHIME |
STT: 57 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HONG THAM Tuổi: 23 JLPT: N3 Tỉnh: EHIME |
STT: 58 Họ tên Thực tập sinh: TRAN TRONG PHU Tuổi: 22 JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 59 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HONG LUAN Tuổi: 27 JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 60 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUYNH THU HUYEN Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: OOSAKA |
STT: 61 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI BAO TRANG Tuổi: 22 JLPT: N3 Tỉnh: OOSAKA |
STT: 62 Họ tên Thực tập sinh: BUI THI THU THAO Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: OOSAKA |
STT: 63 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI HUYEN SUONG Tuổi: 21 JLPT: N3 Tỉnh: MIYAGI |
STT: 64 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG THI NHAN Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 65 Họ tên Thực tập sinh: CHAU KHA AI Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 66 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HUYEN Tuổi: 23 JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 67 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH HA Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 68 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HIEN Tuổi: 23 JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 69 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI THANH THANH HOA Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 70 Họ tên Thực tập sinh: LE THI PHUONG Tuổi: 28 JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 71 Họ tên Thực tập sinh: DOAN THI THU THANH Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 72 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH TAN HIEP Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 73 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VAN AN JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 74 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TAN DAT JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 75 Họ tên Thực tập sinh: TRIEU NGUYEN TRUNG HAI JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 76 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN MINH HUY JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 77 Họ tên Thực tập sinh: THAI HUU THANG JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 78 Họ tên Thực tập sinh: BUI NGOC TUAN JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 79 Họ tên Thực tập sinh: PHAM BUI KIM JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 80 Họ tên Thực tập sinh: NONG XUAN VO JLPT: N3 |
STT: 81 Họ tên Thực tập sinh: LE HONG THAI Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: GUNMA |
STT: 82 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NHAT THANH Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 83 Họ tên Thực tập sinh: TRAN VIET CHANH Tuổi: 23 JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 84 Họ tên Thực tập sinh: NGO CHI THIEN Tuổi: 29 JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 85 Họ tên Thực tập sinh: LE DINH TUAN Tuổi: 30 JLPT: N3 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 86 Họ tên Thực tập sinh: LE DANG TINH Tuổi: 28 JLPT: N3 Tỉnh: SAITAMA |
STT: 87 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI YEN Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: KANAGAWA |
STT: 88 Họ tên Thực tập sinh: TANG HUYNH DANG KHOA Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: KANAGAWA |
STT: 89 Họ tên Thực tập sinh: DONG VAN HIEP Tuổi: 32 JLPT: N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 90 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN QUOC HUNG Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 91 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: CHIBA |
STT: 92 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THANH TAM Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: FUKUOKA |
STT: 93 Họ tên Thực tập sinh: DANG VAN THAI Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: FUKUOKA |
STT: 94 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG MINH HIEU Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: TOKYO |
STT: 95 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI KIM KHANH Tuổi: 22 JLPT: N3 Tỉnh: KITAKYUSHU |
STT: 96 Họ tên Thực tập sinh: CAO BUU THINH Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: YAMANASHI |
STT: 97 Họ tên Thực tập sinh: VO THI THUONG Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 98 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI HOA Tuổi: 27 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 99 Họ tên Thực tập sinh: DUONG THI HUONG Tuổi: 27 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 100 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH NGAN Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 101 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THUY TIEN Tuổi: 26 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 102 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HOAI PHUONG Tuổi: 27 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 103 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI CAM TU Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 104 Họ tên Thực tập sinh: VO THI MY NGOC Tuổi: 28 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 105 Họ tên Thực tập sinh: LE THI CAM TIEN Tuổi: 22 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 106 Họ tên Thực tập sinh: DAO NHU Y Tuổi: 27 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 107 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGUYEN HONG PHUC Tuổi: 21 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 108 Họ tên Thực tập sinh: LE THI TINH Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 109 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG THI KIM LOAN Tuổi: 31 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 110 Họ tên Thực tập sinh: TRAN LE DIEU THAO Tuổi: 33 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 111 Họ tên Thực tập sinh: PHAN DANG MY LINH Tuổi: 22 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 112 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HO CAM TIEN Tuổi: 21 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 113 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI THANH THUY Tuổi: 27 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 114 Họ tên Thực tập sinh: NGO THI MY DUYEN Tuổi: 23 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 115 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI LE HONG Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 116 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI LAN Tuổi: 25 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 117 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI NHA TRAN Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 118 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI HONG DAO JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 119 Họ tên Thực tập sinh: NGO THI MY NGOC JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 120 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI TRANG JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 121 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI KIM HOANG JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 122 Họ tên Thực tập sinh: CAO THI MY DIEU JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 123 Họ tên Thực tập sinh: LUONG THI ANH THU JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 124 Họ tên Thực tập sinh: KIM THI TIEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 125 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI NHU Y JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 126 Họ tên Thực tập sinh: LE THI BAO TRAN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 127 Họ tên Thực tập sinh: DO NGOC ANH JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 128 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH BINH JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 129 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI DIEM MY JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 130 Họ tên Thực tập sinh: LE BUI TUAN ANH JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 131 Họ tên Thực tập sinh: PHAN THI BICH TUYEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 132 Họ tên Thực tập sinh: LE THI TRA MY JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 133 Họ tên Thực tập sinh: VO HOANG HUYNH JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 134 Họ tên Thực tập sinh: BUI THI XUYEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 135 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI PHUONG UYEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 136 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGOC LINH JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 137 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THUY OANH JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 138 Họ tên Thực tập sinh: HO THI NGOC QUYEN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 139 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI KIM NGOC JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 140 Họ tên Thực tập sinh: LE HOANG MINH TAM JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 141 Họ tên Thực tập sinh: DUONG MINH HOANG JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 142 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI KIM BONG JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 143 Họ tên Thực tập sinh: VO NGUYEN TRUNG TRINH JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 144 Họ tên Thực tập sinh: CHU NGUYEN NGAN HA JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 145 Họ tên Thực tập sinh: LE THI KIM HUE JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 146 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI THUY JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 147 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG THI THANH NGAN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 148 Họ tên Thực tập sinh: LE THI KHANH AN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 149 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH NGOC TRAM JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 150 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGUYEN DANG KHOA JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 151 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THAO NGUYEN HUONG JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 152 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI THANH NHAN JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 153 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HOAI NAM JLPT: N3 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 154 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH TAN CUONG JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 155 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THO JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 156 Họ tên Thực tập sinh: VU THI KIM NGAN JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 157 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG DUC NGUYEN JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 158 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG DANG VAN JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 159 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN XUAN DUONG JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 160 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VAN VU JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 161 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUU THONG JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 162 Họ tên Thực tập sinh: LE VAN MAO JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 163 Họ tên Thực tập sinh: LE MINH TRI JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 164 Họ tên Thực tập sinh: DANG THUY VY JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 165 Họ tên Thực tập sinh: HOANG VAN SINH JLPT: N3 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 166 Họ tên Thực tập sinh: NGO THI THUY Tuổi: 28 JLPT: N3 Tỉnh: HYOGO |
STT: 167 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THI THU HA Tuổi: 21 JLPT: N3 Tỉnh: HYOGO |
STT: 168 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN DINH TUAN Tuổi: 24 JLPT: N3 Tỉnh: HYOGO |
STT: 169 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN CHI CONG Tuổi: 21 JLPT: N4 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 170 Họ tên Thực tập sinh: MAI CHI TAM Tuổi: 22 JLPT: N4 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 171 Họ tên Thực tập sinh: TRINH ANH HUU Tuổi: 23 JLPT: N4 Tỉnh: TOCHIGI |
STT: 172 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN CHAU HAT Tuổi: 24 JLPT: N4 Tỉnh: KANTO |
STT: 173 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VAN PHUC JLPT: N4 Tỉnh: TOKYO |
STT: 174 Họ tên Thực tập sinh: MAI THANH NGHIA JLPT: N4 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 175 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HA JLPT: N4 Tỉnh: HOKKAIDO |
STT: 176 Họ tên Thực tập sinh: PHAM KIM XUAN JLPT: N4 Tỉnh: HOKKAIDO |
Hy vọng các bạn sẽ tiếp tục rèn luyện, nâng cao năng lực để gặt hái được kết quả cao trong kỳ thi tháng 12 sắp tới.
Bạn không thể bình luận với tư cách là “CHỦ BÀI VIẾT” do đây không phải bài viết của bạn. Nhấn “HỦY” để kiểm tra lại nếu có nhầm lẫn.
Hoặc chọn nút “ĐỒNG Ý” nếu bạn vẫn muốn gửi bình luận với tư cách là “KHÁCH”.